capital depletion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital depletion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm giá trị hoặc số lượng của tài sản vốn, đặc biệt là tài nguyên thiên nhiên, do sử dụng hoặc khai thác.
Definition (English Meaning)
The reduction in the value or quantity of capital assets, especially natural resources, due to their use or extraction.
Ví dụ Thực tế với 'Capital depletion'
-
"The rapid capital depletion of forests is a major environmental concern."
"Sự suy giảm vốn rừng nhanh chóng là một mối quan tâm môi trường lớn."
-
"Capital depletion in the oil industry has led to higher prices."
"Sự suy giảm vốn trong ngành dầu mỏ đã dẫn đến giá cao hơn."
-
"The nation's economic growth was achieved at the expense of significant capital depletion."
"Sự tăng trưởng kinh tế của quốc gia đạt được với cái giá là sự suy giảm vốn đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capital depletion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capital depletion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capital depletion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tài chính để mô tả việc sử dụng cạn kiệt các nguồn lực có giá trị, làm giảm khả năng tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận trong tương lai. Nó thường liên quan đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên (như dầu mỏ, khoáng sản, rừng) hoặc sự suy giảm của vốn con người (do thiếu đầu tư vào giáo dục và đào tạo). Cần phân biệt với 'capital depreciation' (khấu hao tài sản), thường dùng cho tài sản hữu hình như máy móc, thiết bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường được dùng để chỉ rõ cái gì bị suy giảm. Ví dụ: 'capital depletion of natural resources' (sự suy giảm vốn tài nguyên thiên nhiên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital depletion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.