(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wealth accumulation
C1

wealth accumulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tích lũy tài sản tích lũy của cải gia tăng tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealth accumulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tích lũy tài sản, làm tăng sự giàu có của một người hoặc một tổ chức theo thời gian.

Definition (English Meaning)

The process of increasing one's wealth over time.

Ví dụ Thực tế với 'Wealth accumulation'

  • "Wealth accumulation is a long-term process that requires discipline and strategic planning."

    "Tích lũy tài sản là một quá trình dài hạn đòi hỏi kỷ luật và lập kế hoạch chiến lược."

  • "Real estate can be a significant driver of wealth accumulation."

    "Bất động sản có thể là một động lực quan trọng của việc tích lũy tài sản."

  • "Their wealth accumulation strategy involved investing in a diversified portfolio of stocks and bonds."

    "Chiến lược tích lũy tài sản của họ bao gồm đầu tư vào một danh mục đa dạng gồm cổ phiếu và trái phiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wealth accumulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wealth accumulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

investment(đầu tư)
savings(tiết kiệm)
financial planning(lập kế hoạch tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Wealth accumulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính và đầu tư. Nó nhấn mạnh sự gia tăng về tài sản chứ không chỉ đơn thuần là có tài sản. Khác với 'wealth creation' (tạo ra của cải) là hành động sản sinh ra của cải mới, 'wealth accumulation' tập trung vào việc tích lũy và tăng trưởng của cải đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for through

Wealth accumulation *for* retirement (tích lũy của cải cho việc nghỉ hưu). Wealth accumulation *through* investments (tích lũy của cải thông qua đầu tư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealth accumulation'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had focused more on wealth accumulation in my twenties.
Tôi ước tôi đã tập trung nhiều hơn vào việc tích lũy tài sản ở độ tuổi hai mươi.
Phủ định
If only he hadn't prioritized immediate gratification over wealth accumulation, he would be financially secure now.
Giá mà anh ấy không ưu tiên sự hài lòng tức thời hơn việc tích lũy của cải, thì giờ anh ấy đã ổn định về tài chính rồi.
Nghi vấn
Do you wish you could accelerate your wealth accumulation through better investments?
Bạn có ước mình có thể đẩy nhanh quá trình tích lũy tài sản thông qua các khoản đầu tư tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)