capital assets
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital assets'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài sản dài hạn hữu hình mà một công ty sở hữu và sử dụng để tạo ra thu nhập. Tài sản vốn không bị tiêu thụ hoặc biến đổi trong chu kỳ hoạt động; thay vào đó, chúng được sử dụng để giúp doanh nghiệp tạo ra thu nhập một cách gián tiếp.
Definition (English Meaning)
Long-term tangible pieces of property a firm owns and uses to generate income. Capital assets are not consumed or transformed during the operating cycle; rather they are used to help the business generate income indirectly.
Ví dụ Thực tế với 'Capital assets'
-
"The company's capital assets include buildings, machinery, and equipment."
"Tài sản vốn của công ty bao gồm các tòa nhà, máy móc và thiết bị."
-
"Capital assets are typically depreciated over their useful life."
"Tài sản vốn thường được khấu hao trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của chúng."
-
"The sale of capital assets may result in a capital gain or loss."
"Việc bán tài sản vốn có thể dẫn đến lãi hoặc lỗ vốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capital assets'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capital assets
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capital assets'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'capital assets' thường được sử dụng trong kế toán, tài chính và luật thuế. Nó đề cập đến tài sản mà một công ty sở hữu và dự kiến sử dụng trong hơn một năm để tạo ra thu nhập. Các ví dụ bao gồm đất đai, nhà cửa, máy móc, thiết bị và phương tiện. 'Capital assets' khác với 'current assets' (tài sản ngắn hạn) như tiền mặt, hàng tồn kho và các khoản phải thu, những tài sản này dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital assets'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.