(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital structure
C1

capital structure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ cấu vốn cấu trúc vốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital structure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ cấu vốn là sự kết hợp cụ thể giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà một công ty sử dụng để tài trợ cho các hoạt động và tăng trưởng của mình.

Definition (English Meaning)

The specific mixture of debt and equity a company uses to finance its operations and growth.

Ví dụ Thực tế với 'Capital structure'

  • "The company is evaluating its capital structure to optimize its financing costs."

    "Công ty đang đánh giá cơ cấu vốn của mình để tối ưu hóa chi phí tài chính."

  • "A firm's capital structure is a key determinant of its financial risk."

    "Cơ cấu vốn của một công ty là một yếu tố quyết định quan trọng đối với rủi ro tài chính của nó."

  • "Changes in the interest rate environment can significantly impact a company's optimal capital structure."

    "Những thay đổi trong môi trường lãi suất có thể tác động đáng kể đến cơ cấu vốn tối ưu của một công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital structure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital structure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial structure(cấu trúc tài chính)
debt-equity ratio(tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

equity(vốn chủ sở hữu)
debt(nợ)
leverage(đòn bẩy tài chính)
WACC (Weighted Average Cost of Capital)(Chi phí vốn bình quân gia quyền)

Ghi chú Cách dùng 'Capital structure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơ cấu vốn thể hiện tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu mà một công ty sử dụng để tài trợ cho tài sản của mình. Nó có thể ảnh hưởng đến rủi ro tài chính và giá trị của công ty. Các quyết định về cơ cấu vốn liên quan đến việc lựa chọn nguồn vốn (ví dụ: phát hành cổ phiếu, vay nợ) và tỷ lệ tương ứng của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra rằng chúng ta đang nói về thành phần của cơ cấu vốn. Ví dụ: 'The capital structure of the company is heavily reliant on debt.' (Cơ cấu vốn của công ty phụ thuộc nhiều vào nợ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital structure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)