(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debt
B1

debt

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Nợ Khoản nợ Món nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó, thường là tiền, mà ai đó nợ hoặc phải trả.

Definition (English Meaning)

Something, typically money, that is owed or due.

Ví dụ Thực tế với 'Debt'

  • "He is trying to pay off his debts."

    "Anh ấy đang cố gắng trả hết nợ của mình."

  • "The company has a large debt."

    "Công ty có một khoản nợ lớn."

  • "She felt a debt of gratitude to him."

    "Cô cảm thấy một món nợ ân tình với anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Debt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'debt' thường được sử dụng để chỉ một khoản tiền nợ, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một nghĩa vụ hoặc sự biết ơn đối với ai đó. Nó khác với 'loan' ở chỗ 'loan' chỉ hành động cho vay tiền, trong khi 'debt' là trạng thái nợ nần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

‘Debt to’ thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức mà bạn nợ (ví dụ: ‘a debt to society’). ‘Debt of’ thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc số lượng của khoản nợ (ví dụ: ‘a debt of gratitude’ hoặc ‘a debt of $100’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)