debt
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó, thường là tiền, mà ai đó nợ hoặc phải trả.
Ví dụ Thực tế với 'Debt'
-
"He is trying to pay off his debts."
"Anh ấy đang cố gắng trả hết nợ của mình."
-
"The company has a large debt."
"Công ty có một khoản nợ lớn."
-
"She felt a debt of gratitude to him."
"Cô cảm thấy một món nợ ân tình với anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'debt' thường được sử dụng để chỉ một khoản tiền nợ, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một nghĩa vụ hoặc sự biết ơn đối với ai đó. Nó khác với 'loan' ở chỗ 'loan' chỉ hành động cho vay tiền, trong khi 'debt' là trạng thái nợ nần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Debt to’ thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức mà bạn nợ (ví dụ: ‘a debt to society’). ‘Debt of’ thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc số lượng của khoản nợ (ví dụ: ‘a debt of gratitude’ hoặc ‘a debt of $100’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.