capriciously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capriciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thất thường, tùy hứng, bốc đồng, thay đổi đột ngột và khó đoán về tâm trạng hoặc hành vi.
Definition (English Meaning)
In a way that shows sudden and unpredictable changes of mood or behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Capriciously'
-
"The market reacted capriciously to the news."
"Thị trường phản ứng một cách thất thường với tin tức."
-
"She changed her mind capriciously."
"Cô ấy thay đổi ý định một cách thất thường."
-
"The weather turned capriciously cold."
"Thời tiết trở nên lạnh một cách thất thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capriciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: capriciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capriciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'capriciously' diễn tả hành động được thực hiện một cách không có lý do rõ ràng, dựa trên sự thay đổi ý muốn hoặc tâm trạng nhất thời. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiên định hoặc không đáng tin cậy. So sánh với 'arbitrarily': 'arbitrarily' nhấn mạnh sự lựa chọn ngẫu nhiên hoặc dựa trên quyền lực, trong khi 'capriciously' nhấn mạnh sự thay đổi thất thường của tâm trạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capriciously'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Act capriciously in this matter.
|
Hành động một cách thất thường trong vấn đề này. |
| Phủ định |
Don't treat your friends capriciously.
|
Đừng đối xử với bạn bè của bạn một cách thất thường. |
| Nghi vấn |
Do behave capriciously when facing challenges; surprise everyone!
|
Hãy cư xử một cách thất thường khi đối mặt với thử thách; hãy làm mọi người ngạc nhiên! |