(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capsaicin
C1

capsaicin

noun

Nghĩa tiếng Việt

capsaicin chất capsaicin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capsaicin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần hoạt chất có trong ớt, là các loại cây thuộc chi Capsicum.

Definition (English Meaning)

An active component of chili peppers, which are plants belonging to the genus Capsicum.

Ví dụ Thực tế với 'Capsaicin'

  • "Capsaicin is responsible for the burning sensation when eating spicy food."

    "Capsaicin chịu trách nhiệm cho cảm giác nóng rát khi ăn đồ cay."

  • "The concentration of capsaicin in the pepper determines its spiciness."

    "Nồng độ capsaicin trong ớt quyết định độ cay của nó."

  • "Capsaicin is used in topical creams to relieve pain."

    "Capsaicin được sử dụng trong các loại kem bôi ngoài da để giảm đau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capsaicin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capsaicin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chili pepper(ớt)
Scoville scale(thang Scoville) alkaloid(alkaloid)
spice(gia vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Capsaicin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Capsaicin là một alkaloid. Nó không mùi và không màu. Capsaicin gây ra cảm giác nóng rát ở bất kỳ mô nào mà nó tiếp xúc. Mức độ cay nóng của ớt được đo bằng đơn vị Scoville, trực tiếp liên quan đến nồng độ capsaicin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

in: Capsaicin is found *in* chili peppers. from: Capsaicin is extracted *from* chili peppers.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capsaicin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)