spice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gia vị; một chất được sử dụng để tạo hương vị cho thực phẩm, đặc biệt là hạt, quả, rễ, vỏ cây hoặc chất thực vật khô.
Definition (English Meaning)
A substance used to flavor food, especially a dried seed, fruit, root, bark, or vegetable substance.
Ví dụ Thực tế với 'Spice'
-
"Cinnamon is a popular spice in many desserts."
"Quế là một loại gia vị phổ biến trong nhiều món tráng miệng."
-
"This dish needs more spice."
"Món ăn này cần thêm gia vị."
-
"He spiced up his presentation with some humor."
"Anh ấy đã làm cho bài thuyết trình của mình trở nên thú vị hơn bằng một chút hài hước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spice
- Verb: spice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spice thường được sử dụng để chỉ các loại gia vị khô, có hương vị mạnh, dùng để nêm nếm trong quá trình chế biến món ăn. So sánh với 'herb' (thảo mộc) thường là lá tươi hoặc khô của các loại cây, được thêm vào món ăn để tạo hương thơm và ít có vị cay nồng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'a spice of...' (một loại gia vị của...). with: 'season something with spice' (nêm gia vị vào cái gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spice'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That they spice the food so generously is appreciated by the guests.
|
Việc họ nêm gia vị vào thức ăn một cách hào phóng như vậy được các vị khách đánh giá cao. |
| Phủ định |
Whether they spice the dish enough is not clear to me.
|
Việc họ nêm đủ gia vị cho món ăn hay không thì tôi không rõ. |
| Nghi vấn |
Why they spice their conversations with humor remains a mystery.
|
Tại sao họ thêm gia vị hài hước vào các cuộc trò chuyện của mình vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys spicing up her cooking with fresh herbs.
|
Cô ấy thích thêm gia vị cho món ăn của mình bằng các loại thảo mộc tươi. |
| Phủ định |
He avoids spicing the food too much because of his sensitive stomach.
|
Anh ấy tránh nêm quá nhiều gia vị vào thức ăn vì bụng anh ấy nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
Do you mind spicing the dish with a little chili?
|
Bạn có phiền nêm thêm một chút ớt vào món ăn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the chef will have been spicing the sauce for hours.
|
Đến lúc khách đến, đầu bếp sẽ đã nêm gia vị cho nước sốt hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
By the time the food critic arrives, the restaurant won't have been spicing their dishes enough, according to him.
|
Đến khi nhà phê bình ẩm thực đến, theo anh ta, nhà hàng sẽ đã không nêm đủ gia vị vào các món ăn của họ. |
| Nghi vấn |
Will they have been spicing the tea with cinnamon for 30 minutes when the customer complains?
|
Liệu họ đã nêm quế vào trà trong 30 phút khi khách hàng phàn nàn chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef spiced the soup with chili peppers.
|
Đầu bếp đã nêm nếm món súp với ớt. |
| Phủ định |
She didn't spice her food because she had an ulcer.
|
Cô ấy đã không nêm gia vị vào thức ăn vì cô ấy bị loét dạ dày. |
| Nghi vấn |
Did they spice the meat before grilling it?
|
Họ có ướp gia vị cho thịt trước khi nướng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef's spice blend is his secret to flavorful dishes.
|
Hỗn hợp gia vị của đầu bếp là bí quyết của anh ấy để có những món ăn đậm đà hương vị. |
| Phủ định |
My grandmother's spice rack doesn't contain any chili powder.
|
Giá đựng gia vị của bà tôi không có bột ớt. |
| Nghi vấn |
Is Maria's spice business doing well this year?
|
Công việc kinh doanh gia vị của Maria có tốt trong năm nay không? |