scoville scale
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scoville scale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thang đo độ cay (độ nóng) của ớt và các loại thực phẩm cay khác, được báo cáo bằng đơn vị nhiệt Scoville (SHU), một hàm của nồng độ capsaicinoid.
Definition (English Meaning)
A measurement of the pungency (spiciness or 'heat') of chili peppers and other spicy foods, as reported in Scoville heat units (SHU), a function of the concentration of capsaicinoids.
Ví dụ Thực tế với 'Scoville scale'
-
"The habanero pepper has a high rating on the Scoville scale."
"Ớt habanero có xếp hạng cao trên thang Scoville."
-
"The Scoville scale was developed by Wilbur Scoville in 1912."
"Thang Scoville được phát triển bởi Wilbur Scoville vào năm 1912."
-
"Ghost peppers rate over one million Scoville heat units."
"Ớt ma có chỉ số trên một triệu đơn vị nhiệt Scoville."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scoville scale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scoville scale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scoville scale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thang Scoville được sử dụng để định lượng độ cay của ớt. Giá trị SHU càng cao, ớt càng cay. Thang đo này ban đầu dựa trên cảm quan của con người, nhưng hiện nay thường được đo bằng các phương pháp phân tích hóa học chính xác hơn (HPLC). Cần phân biệt với các biện pháp đo lường cảm quan khác như sử dụng các ban giám khảo có huấn luyện để đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'on', nó thường dùng để chỉ một vị trí hoặc sự hiển thị trên thang đo: 'The pepper is measured on the Scoville scale.' (Ớt được đo trên thang Scoville.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scoville scale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.