(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capsule wardrobe
B2

capsule wardrobe

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tủ quần áo capsule tủ quần áo tối giản bộ sưu tập quần áo thiết yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capsule wardrobe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ sưu tập gồm một vài món quần áo thiết yếu, không lỗi mốt, chẳng hạn như váy, quần dài và áo khoác, sau đó có thể được bổ sung thêm các món đồ theo mùa.

Definition (English Meaning)

A collection of a few essential items of clothing that don't go out of fashion, such as skirts, trousers, and coats, which can then be augmented with seasonal pieces.

Ví dụ Thực tế với 'Capsule wardrobe'

  • "She created a capsule wardrobe with a black blazer, white shirt, and dark jeans."

    "Cô ấy đã tạo ra một tủ quần áo capsule với một chiếc áo khoác blazer đen, áo sơ mi trắng và quần jean tối màu."

  • "Building a capsule wardrobe can save you time and money."

    "Xây dựng một tủ quần áo capsule có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc."

  • "A capsule wardrobe is all about having versatile pieces that you can mix and match."

    "Một tủ quần áo capsule là tất cả về việc có những món đồ đa năng mà bạn có thể trộn và kết hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capsule wardrobe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capsule wardrobe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

minimalist wardrobe(tủ quần áo tối giản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

essential clothing(quần áo thiết yếu)
versatile pieces(các món đồ đa năng)
sustainable fashion(thời trang bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang và Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Capsule wardrobe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Capsule wardrobe” nhấn mạnh tính tối giản và linh hoạt. Nó hướng đến việc sở hữu một số lượng hạn chế các món đồ có thể dễ dàng kết hợp với nhau để tạo ra nhiều phong cách khác nhau. Khác với việc có một tủ quần áo đầy ắp những món đồ ít khi mặc, capsule wardrobe khuyến khích việc lựa chọn những món đồ chất lượng, bền bỉ và phù hợp với phong cách cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capsule wardrobe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)