(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sustainable fashion
B2

sustainable fashion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời trang bền vững thời trang thân thiện với môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable fashion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quần áo, giày dép và phụ kiện được sản xuất, phân phối và sử dụng theo những cách thân thiện với môi trường và có trách nhiệm với xã hội.

Definition (English Meaning)

Clothing, shoes and accessories that are manufactured, distributed and used in ways that are environmentally friendly and socially responsible.

Ví dụ Thực tế với 'Sustainable fashion'

  • "Consumers are increasingly demanding sustainable fashion options."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các lựa chọn thời trang bền vững."

  • "She is a strong advocate for sustainable fashion."

    "Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho thời trang bền vững."

  • "Sustainable fashion brands are gaining popularity."

    "Các thương hiệu thời trang bền vững đang ngày càng trở nên phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable fashion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Sustainable fashion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến một cách tiếp cận toàn diện đối với ngành thời trang, xem xét tác động môi trường, xã hội và kinh tế của các sản phẩm may mặc trong suốt vòng đời của chúng, từ khâu trồng trọt nguyên liệu thô đến sản xuất, phân phối, sử dụng và thải bỏ. 'Sustainable fashion' thường được so sánh với 'fast fashion' (thời trang nhanh), vốn nhấn mạnh việc sản xuất hàng loạt quần áo giá rẻ, dẫn đến ô nhiễm và điều kiện làm việc tồi tệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for towards

in sustainable fashion (trong lĩnh vực thời trang bền vững); for sustainable fashion (vì thời trang bền vững); towards sustainable fashion (hướng tới thời trang bền vững).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable fashion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)