(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ captain of industry
C1

captain of industry

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà tư bản công nghiệp ông trùm công nghiệp người có tầm ảnh hưởng lớn trong giới kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Captain of industry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà lãnh đạo doanh nghiệp hoặc nhà công nghiệp có tài sản và tầm ảnh hưởng lớn, người định hình đáng kể ngành công nghiệp hoặc nền kinh tế của họ.

Definition (English Meaning)

A business leader or industrialist whose wealth and influence are substantial and who significantly shapes their industry or economy.

Ví dụ Thực tế với 'Captain of industry'

  • "He was a true captain of industry, building his company from the ground up."

    "Ông ấy là một nhà tư bản công nghiệp thực thụ, xây dựng công ty của mình từ con số không."

  • "The captain of industry donated millions to the local university."

    "Nhà tư bản công nghiệp đã quyên góp hàng triệu đô la cho trường đại học địa phương."

  • "Many see him as a captain of industry, but others criticize his business practices."

    "Nhiều người xem ông ta là một nhà tư bản công nghiệp, nhưng những người khác chỉ trích các hoạt động kinh doanh của ông ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Captain of industry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: captain of industry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blue-collar worker(công nhân lao động chân tay)
employee(nhân viên)

Từ liên quan (Related Words)

entrepreneur(doanh nhân)
CEO(Giám đốc điều hành)
corporation(tập đoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Captain of industry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ những người có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong giới kinh doanh, thường là những người sáng lập hoặc điều hành các công ty lớn. Nó mang sắc thái ngưỡng mộ, ca ngợi những đóng góp của họ cho sự phát triển kinh tế. Khác với 'business executive' (nhà điều hành doanh nghiệp) chỉ đơn thuần là người quản lý, 'captain of industry' nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và tầm ảnh hưởng vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' ở đây thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. 'Captain of industry' nghĩa là 'người đứng đầu/lãnh đạo của ngành công nghiệp'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Captain of industry'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he became a captain of industry was not surprising, given his innovative ideas.
Việc anh ấy trở thành một nhà tư bản công nghiệp không có gì đáng ngạc nhiên, xét đến những ý tưởng sáng tạo của anh ấy.
Phủ định
Whether he is a true captain of industry is debatable, considering his ethical concerns.
Việc liệu anh ấy có phải là một nhà tư bản công nghiệp thực thụ hay không còn gây tranh cãi, xét đến những lo ngại về đạo đức của anh ấy.
Nghi vấn
Who thought he would be a captain of industry at such a young age is a mystery.
Ai nghĩ rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà tư bản công nghiệp ở độ tuổi còn trẻ như vậy là một điều bí ẩn.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A true captain of industry, Henry Ford revolutionized automobile manufacturing, creating affordable cars for the masses.
Một nhà tư bản công nghiệp thực thụ, Henry Ford đã cách mạng hóa ngành sản xuất ô tô, tạo ra những chiếc xe giá cả phải chăng cho quần chúng.
Phủ định
Not a captain of industry, but a skilled craftsman, he focused on the quality of his work, not the scale of his production.
Không phải là một nhà tư bản công nghiệp, mà là một thợ thủ công lành nghề, anh ấy tập trung vào chất lượng công việc của mình, chứ không phải quy mô sản xuất.
Nghi vấn
Was she, despite her humble beginnings, a true captain of industry, whose innovations transformed the entire sector?
Liệu cô ấy, mặc dù xuất thân khiêm tốn, có phải là một nhà tư bản công nghiệp thực thụ, người mà những đổi mới của cô đã thay đổi toàn bộ lĩnh vực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)