(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business magnate
C1

business magnate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà tài phiệt kinh doanh ông trùm kinh doanh người có máu mặt trong giới kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business magnate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người rất thành công và có quyền lực trong kinh doanh.

Definition (English Meaning)

A very successful and powerful business person.

Ví dụ Thực tế với 'Business magnate'

  • "Warren Buffett is a well-known business magnate."

    "Warren Buffett là một nhà tài phiệt kinh doanh nổi tiếng."

  • "The business magnate donated a large sum of money to charity."

    "Nhà tài phiệt kinh doanh đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business magnate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: business magnate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

entrepreneur(doanh nhân)
CEO(giám đốc điều hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Business magnate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người đã xây dựng nên những đế chế kinh doanh lớn mạnh và có ảnh hưởng sâu rộng trong ngành của họ. Khác với 'businessperson' thông thường, 'business magnate' hàm ý một tầm vóc lớn hơn, sự giàu có vượt trội và khả năng tác động đến thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business magnate'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A successful business magnate, known for his innovative ideas, expanded his company globally.
Một nhà tài phiệt kinh doanh thành công, nổi tiếng với những ý tưởng sáng tạo, đã mở rộng công ty của mình ra toàn cầu.
Phủ định
Despite his wealth, he wasn't a business magnate, but rather a skilled investor, and preferred to stay behind the scenes.
Mặc dù giàu có, anh ấy không phải là một nhà tài phiệt kinh doanh, mà là một nhà đầu tư lành nghề, và thích ở phía sau hậu trường.
Nghi vấn
Tell me, is he a business magnate, or is he just a very successful entrepreneur?
Cho tôi biết, anh ấy là một nhà tài phiệt kinh doanh, hay chỉ là một doanh nhân rất thành công?
(Vị trí vocab_tab4_inline)