carbon disulfide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon disulfide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng không màu đến hơi vàng, dễ cháy nổ, có mùi khó chịu, được sử dụng làm dung môi, trong sản xuất tơ nhân tạo và làm thuốc trừ sâu.
Definition (English Meaning)
A colorless to faintly yellow, highly flammable liquid with an unpleasant odor, used as a solvent, in the manufacture of rayon, and as a pesticide.
Ví dụ Thực tế với 'Carbon disulfide'
-
"Carbon disulfide is used in the production of viscose rayon."
"Carbon disulfide được sử dụng trong sản xuất tơ visco."
-
"Exposure to carbon disulfide can cause neurological damage."
"Tiếp xúc với carbon disulfide có thể gây tổn thương thần kinh."
-
"The chemical plant used carbon disulfide in its manufacturing process."
"Nhà máy hóa chất sử dụng carbon disulfide trong quy trình sản xuất của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon disulfide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carbon disulfide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carbon disulfide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carbon disulfide là một hợp chất hóa học có công thức CS₂. Nó là một chất lỏng dễ bay hơi, độc hại và dễ cháy. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, nhưng việc sử dụng nó đã giảm do các vấn đề về an toàn và môi trường. Cần cẩn trọng khi sử dụng carbon disulfide do độc tính và khả năng bắt lửa cao của nó. Nó không có các từ đồng nghĩa trực tiếp, vì nó là một hợp chất hóa học cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường chỉ mục đích sử dụng hoặc quá trình mà carbon disulfide tham gia (ví dụ: 'carbon disulfide in the production of rayon'). Khi dùng 'as', nó chỉ vai trò hoặc chức năng của carbon disulfide (ví dụ: 'carbon disulfide as a solvent').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon disulfide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.