cardinal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardinal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tầm quan trọng cơ bản; chủ yếu.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Cardinal'
-
"Respect for human life is a cardinal principle."
"Tôn trọng mạng sống con người là một nguyên tắc cơ bản."
-
"The cardinal virtues are prudence, justice, temperance, and fortitude."
"Các đức tính cơ bản là thận trọng, công bằng, tiết độ và kiên trì."
-
"He was elevated to the rank of cardinal."
"Ông được thăng lên hàng hồng y."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardinal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cardinal
- Adjective: cardinal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardinal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh tính chất quan trọng nhất, cốt yếu nhất, không thể thiếu. Thường dùng để chỉ những nguyên tắc, luật lệ, tội lỗi, đức tính cơ bản và quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardinal'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because understanding the cardinal virtues is essential, the priest emphasized them during his sermon.
|
Bởi vì hiểu các đức tính cơ bản là rất quan trọng, linh mục đã nhấn mạnh chúng trong bài giảng của mình. |
| Phủ định |
Unless the cardinal directions are clearly marked, hikers should not venture too far into the forest.
|
Trừ khi các hướng chính được đánh dấu rõ ràng, những người đi bộ đường dài không nên mạo hiểm quá xa vào rừng. |
| Nghi vấn |
Since identifying the cardinal number of attendees is vital, should we implement a more accurate counting method?
|
Vì việc xác định số lượng người tham dự là rất quan trọng, chúng ta có nên triển khai một phương pháp đếm chính xác hơn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is cardinal to follow the rules.
|
Việc tuân thủ các quy tắc là tối quan trọng. |
| Phủ định |
It is not to be taken lightly when cardinal rules are broken.
|
Không nên xem nhẹ khi các quy tắc cơ bản bị phá vỡ. |
| Nghi vấn |
Why is it cardinal to understand the context?
|
Tại sao việc hiểu bối cảnh lại là điều tối quan trọng? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian had been emphasizing the cardinal importance of the treaty before the new evidence surfaced.
|
Nhà sử học đã nhấn mạnh tầm quan trọng hàng đầu của hiệp ước trước khi bằng chứng mới xuất hiện. |
| Phủ định |
The company hadn't been considering the cardinal rule of supply and demand before they made the disastrous investment.
|
Công ty đã không xem xét quy tắc cơ bản của cung và cầu trước khi họ thực hiện khoản đầu tư thảm hại. |
| Nghi vấn |
Had the church been discussing the cardinal virtues before the scandal broke out?
|
Nhà thờ đã thảo luận về các đức tính trụ cột trước khi vụ bê bối nổ ra sao? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cardinal direction is remaining constant as the ship sails.
|
Hướng chính đang giữ nguyên khi con tàu di chuyển. |
| Phủ định |
He is not considering cardinal numbers when calculating the budget.
|
Anh ấy không xem xét các số đếm khi tính toán ngân sách. |
| Nghi vấn |
Is the archbishop still wearing his cardinal robes?
|
Tổng giám mục có còn mặc áo choàng hồng y của mình không? |