importance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Importance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầm quan trọng; sự quan trọng; ý nghĩa quan trọng.
Definition (English Meaning)
The quality of being important; significance.
Ví dụ Thực tế với 'Importance'
-
"The importance of regular exercise cannot be overstated."
"Không thể đánh giá quá cao tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên."
-
"He stressed the importance of arriving on time."
"Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đến đúng giờ."
-
"The meeting highlighted the importance of teamwork."
"Cuộc họp làm nổi bật tầm quan trọng của làm việc nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Importance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Importance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'importance' thường được dùng để chỉ mức độ quan trọng của một điều gì đó, ảnh hưởng hoặc tác động của nó. Nó nhấn mạnh đến giá trị, sự cần thiết hoặc tính thiết yếu. Khác với 'relevance' (sự liên quan), 'importance' nhấn mạnh đến giá trị tuyệt đối chứ không chỉ mối liên hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: 'Importance of' được dùng để chỉ tầm quan trọng của một cái gì đó nói chung. Ví dụ: 'the importance of education'. * **to**: 'Importance to' chỉ tầm quan trọng đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the importance of this decision to the company'. * **for**: Tương tự như 'to', nhưng đôi khi có thể nhấn mạnh lý do hoặc mục đích. Ví dụ: 'The importance of exercise for health'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Importance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.