care coordination
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Care coordination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tổ chức có chủ đích các hoạt động chăm sóc bệnh nhân giữa hai hoặc nhiều bên liên quan (bao gồm cả bệnh nhân) tham gia vào việc chăm sóc bệnh nhân để tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Definition (English Meaning)
The deliberate organization of patient care activities between two or more participants (including the patient) involved in a patient’s care to facilitate the appropriate delivery of healthcare services.
Ví dụ Thực tế với 'Care coordination'
-
"Effective care coordination can improve patient outcomes and reduce healthcare costs."
"Điều phối chăm sóc hiệu quả có thể cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe."
-
"The hospital implemented a new program to improve care coordination for elderly patients."
"Bệnh viện đã triển khai một chương trình mới để cải thiện điều phối chăm sóc cho bệnh nhân lớn tuổi."
-
"Care coordination involves communicating with multiple healthcare providers to ensure continuity of care."
"Điều phối chăm sóc bao gồm giao tiếp với nhiều nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để đảm bảo tính liên tục của việc chăm sóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Care coordination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: care coordination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Care coordination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Care coordination nhấn mạnh vào việc kết nối các dịch vụ khác nhau mà bệnh nhân cần, đảm bảo tính liên tục và hiệu quả. Nó không chỉ là cung cấp dịch vụ mà còn là sự phối hợp nhịp nhàng giữa các nhà cung cấp dịch vụ, bệnh nhân và gia đình. Nó khác với 'case management' ở chỗ 'care coordination' thường tập trung vào một phạm vi hẹp hơn và có thể liên quan đến các hoạt động đơn giản hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà sự điều phối chăm sóc diễn ra (ví dụ: 'Improvements in care coordination'). * **of:** Sử dụng để chỉ bản chất hoặc loại điều phối chăm sóc (ví dụ: 'A system of care coordination'). * **for:** Sử dụng để chỉ mục đích của điều phối chăm sóc (ví dụ: 'Care coordination for patients with chronic diseases').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Care coordination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.