(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coordination
B2

coordination

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự điều phối sự phối hợp sự hợp tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phối hợp; sự điều phối; sự hợp tác; sự sắp xếp các yếu tố khác nhau của một cơ thể hoặc hoạt động phức tạp để chúng có thể làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

The organization of the different elements of a complex body or activity so as to enable them to work together effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Coordination'

  • "Effective coordination between departments is crucial for the success of the project."

    "Sự phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."

  • "The project requires careful coordination of resources and personnel."

    "Dự án này đòi hỏi sự phối hợp cẩn thận các nguồn lực và nhân sự."

  • "Eye-hand coordination is important for many sports."

    "Sự phối hợp giữa mắt và tay rất quan trọng đối với nhiều môn thể thao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coordination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Thể thao Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Coordination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coordination nhấn mạnh việc làm cho các bộ phận khác nhau hoạt động nhịp nhàng, hiệu quả. Nó thường liên quan đến việc lập kế hoạch, tổ chức và quản lý. Phân biệt với 'collaboration' (hợp tác) vốn nhấn mạnh sự làm việc chung giữa các cá nhân/nhóm để đạt được mục tiêu chung, còn 'cooperation' (hợp tác) thì tập trung vào việc hỗ trợ lẫn nhau, có thể không đòi hỏi sự tổ chức chặt chẽ như coordination.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of between

'In coordination with' (phối hợp với): Diễn tả sự phối hợp với một người hoặc tổ chức khác. 'Coordination of' (sự phối hợp của): Chỉ sự phối hợp các yếu tố hoặc hoạt động. 'Coordination between' (sự phối hợp giữa): nhấn mạnh sự phối hợp giữa hai hoặc nhiều đối tượng/nhóm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)