coordinator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordinator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có công việc là tổ chức các sự kiện hoặc mọi người làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
A person whose job is to organize events or people to work together effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Coordinator'
-
"She is the project coordinator."
"Cô ấy là điều phối viên dự án."
-
"The event coordinator is responsible for all the logistics."
"Điều phối viên sự kiện chịu trách nhiệm cho tất cả các công việc hậu cần."
-
"He works as a volunteer coordinator for a local charity."
"Anh ấy làm điều phối viên tình nguyện viên cho một tổ chức từ thiện địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coordinator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coordinator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coordinator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Coordinator nhấn mạnh khả năng tổ chức, sắp xếp và điều phối các hoạt động hoặc con người để đạt được một mục tiêu chung. Nó khác với 'manager' ở chỗ coordinator thường tập trung vào việc kết nối và điều phối hơn là ra lệnh hay kiểm soát trực tiếp. So với 'organizer', coordinator có thể bao hàm phạm vi trách nhiệm rộng hơn và mức độ phức tạp cao hơn trong công việc điều phối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Coordinator of’ thường được dùng để chỉ người điều phối một dự án, một chương trình, hoặc một bộ phận cụ thể. Ví dụ: 'Coordinator of the volunteer program'. ‘Coordinator for’ thường được dùng để chỉ người điều phối cho một mục đích cụ thể hoặc cho một nhóm người nhất định. Ví dụ: 'Coordinator for international students'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordinator'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been a better coordinator, the project would be on schedule now.
|
Nếu cô ấy là một điều phối viên giỏi hơn, dự án đã đúng tiến độ bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't hired a coordinator, we wouldn't be having these organizational problems now.
|
Nếu chúng tôi không thuê một điều phối viên, chúng tôi sẽ không gặp phải những vấn đề về tổ chức này bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had appointed a coordinator earlier, would the event be running more smoothly now?
|
Nếu họ đã chỉ định một điều phối viên sớm hơn, liệu sự kiện có diễn ra suôn sẻ hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was a coordinator for the event last year.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy là điều phối viên cho sự kiện năm ngoái. |
| Phủ định |
He said that he was not the coordinator in charge of logistics.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không phải là điều phối viên phụ trách hậu cần. |
| Nghi vấn |
She asked if I had been the coordinator for the volunteer program.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có phải là điều phối viên cho chương trình tình nguyện viên hay không. |