(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career change
B2

career change

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển đổi nghề nghiệp thay đổi sự nghiệp đổi nghề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career change'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi nghề nghiệp; việc chuyển đổi từ một nghề nghiệp sang một nghề nghiệp khác.

Definition (English Meaning)

The act of changing one's profession or occupation.

Ví dụ Thực tế với 'Career change'

  • "After 10 years in finance, she decided to make a career change and become a teacher."

    "Sau 10 năm làm việc trong lĩnh vực tài chính, cô ấy quyết định thay đổi nghề nghiệp và trở thành giáo viên."

  • "Many people are considering a career change due to the rise of automation."

    "Nhiều người đang cân nhắc việc thay đổi nghề nghiệp do sự trỗi dậy của tự động hóa."

  • "He made a successful career change from marketing to software development."

    "Anh ấy đã thực hiện một sự thay đổi nghề nghiệp thành công từ marketing sang phát triển phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career change'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: career change
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

job change(thay đổi công việc)
occupation shift(chuyển đổi nghề nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

retraining(tái đào tạo) upskilling(nâng cao kỹ năng)
new career path(con đường sự nghiệp mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Career change'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'career change' thường được sử dụng khi một người quyết định chuyển sang một lĩnh vực hoàn toàn khác so với những gì họ đã làm trước đây. Nó mang ý nghĩa một sự thay đổi lớn, có thể đòi hỏi việc học thêm các kỹ năng mới hoặc bắt đầu ở một vị trí thấp hơn trong lĩnh vực mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career change'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has considered a career change recently.
Cô ấy đã cân nhắc việc thay đổi nghề nghiệp gần đây.
Phủ định
I haven't made a career change yet.
Tôi vẫn chưa thay đổi nghề nghiệp.
Nghi vấn
Has he ever had a career change before?
Anh ấy đã bao giờ thay đổi nghề nghiệp trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)