(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career planning
B2

career planning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lập kế hoạch nghề nghiệp hoạch định nghề nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lựa chọn nghề nghiệp, xác định mục tiêu nghề nghiệp và lập kế hoạch để đạt được chúng.

Definition (English Meaning)

The process of choosing a career, identifying career goals, and creating a plan to achieve them.

Ví dụ Thực tế với 'Career planning'

  • "Effective career planning helps individuals find fulfilling and successful career paths."

    "Lập kế hoạch nghề nghiệp hiệu quả giúp các cá nhân tìm thấy con đường sự nghiệp viên mãn và thành công."

  • "Our university offers comprehensive career planning services to students."

    "Trường đại học của chúng tôi cung cấp các dịch vụ lập kế hoạch nghề nghiệp toàn diện cho sinh viên."

  • "Career planning is an ongoing process, not a one-time event."

    "Lập kế hoạch nghề nghiệp là một quá trình liên tục, không phải là một sự kiện một lần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: career planning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

career development(phát triển nghề nghiệp)
professional planning(lập kế hoạch chuyên môn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

career counseling(tư vấn nghề nghiệp)
job search(tìm kiếm việc làm)
skill assessment(đánh giá kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giáo dục Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Career planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Career planning nhấn mạnh vào việc chủ động suy nghĩ và chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp. Nó bao gồm tự đánh giá kỹ năng và sở thích, nghiên cứu các lựa chọn nghề nghiệp, thiết lập mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, và tìm kiếm cơ hội phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in: Sử dụng khi nói về vai trò của cái gì đó trong việc lập kế hoạch nghề nghiệp (e.g., "Guidance in career planning is essential.").
* for: Sử dụng khi nói về mục đích của việc lập kế hoạch nghề nghiệp (e.g., "We provide resources for career planning.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career planning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)