career planning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình lựa chọn nghề nghiệp, xác định mục tiêu nghề nghiệp và lập kế hoạch để đạt được chúng.
Definition (English Meaning)
The process of choosing a career, identifying career goals, and creating a plan to achieve them.
Ví dụ Thực tế với 'Career planning'
-
"Effective career planning helps individuals find fulfilling and successful career paths."
"Lập kế hoạch nghề nghiệp hiệu quả giúp các cá nhân tìm thấy con đường sự nghiệp viên mãn và thành công."
-
"Our university offers comprehensive career planning services to students."
"Trường đại học của chúng tôi cung cấp các dịch vụ lập kế hoạch nghề nghiệp toàn diện cho sinh viên."
-
"Career planning is an ongoing process, not a one-time event."
"Lập kế hoạch nghề nghiệp là một quá trình liên tục, không phải là một sự kiện một lần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Career planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: career planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Career planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Career planning nhấn mạnh vào việc chủ động suy nghĩ và chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp. Nó bao gồm tự đánh giá kỹ năng và sở thích, nghiên cứu các lựa chọn nghề nghiệp, thiết lập mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, và tìm kiếm cơ hội phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Sử dụng khi nói về vai trò của cái gì đó trong việc lập kế hoạch nghề nghiệp (e.g., "Guidance in career planning is essential.").
* for: Sử dụng khi nói về mục đích của việc lập kế hoạch nghề nghiệp (e.g., "We provide resources for career planning.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Career planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.