(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career counseling
B2

career counseling

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tư vấn hướng nghiệp hướng nghiệp tư vấn nghề nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career counseling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hướng dẫn và tư vấn được cung cấp cho các cá nhân để giúp họ hiểu được những quan tâm, năng khiếu và giá trị nghề nghiệp của mình, đồng thời hỗ trợ họ đưa ra các quyết định sáng suốt về con đường học vấn và sự nghiệp.

Definition (English Meaning)

Guidance and advice given to individuals to help them understand their career interests, aptitudes, and values, and to assist them in making informed decisions about their education and career paths.

Ví dụ Thực tế với 'Career counseling'

  • "She sought career counseling to help her decide on a major in college."

    "Cô ấy tìm kiếm sự tư vấn nghề nghiệp để giúp cô ấy quyết định chuyên ngành ở đại học."

  • "Career counseling can help you identify your strengths and interests."

    "Tư vấn nghề nghiệp có thể giúp bạn xác định điểm mạnh và sở thích của mình."

  • "Many universities offer career counseling services to their students."

    "Nhiều trường đại học cung cấp dịch vụ tư vấn nghề nghiệp cho sinh viên của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career counseling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: career counseling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Hướng nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Career counseling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Career counseling focuses on helping individuals explore their skills, interests, and values to find a fulfilling career path. It often involves assessing a person's strengths and weaknesses, exploring different career options, and providing guidance on education and training requirements.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in career counseling:** Đề cập đến sự tham gia, trải nghiệm hoặc lĩnh vực hoạt động trong quá trình tư vấn nghề nghiệp. Ví dụ: 'I specialize in career counseling for STEM fields.'
* **on career counseling:** Đề cập đến việc tập trung hoặc thảo luận về chủ đề tư vấn nghề nghiệp. Ví dụ: 'The workshop focused on career counseling techniques for recent graduates.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career counseling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)