career development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình quản lý việc học tập, phát triển và thăng tiến trong cuộc sống làm việc của một người.
Definition (English Meaning)
The process of managing learning, growth, and advancement in a person's working life.
Ví dụ Thực tế với 'Career development'
-
"Our company invests heavily in employee career development."
"Công ty chúng tôi đầu tư mạnh vào phát triển sự nghiệp của nhân viên."
-
"She is attending a workshop on career development."
"Cô ấy đang tham dự một hội thảo về phát triển sự nghiệp."
-
"Effective career development requires self-awareness and strategic planning."
"Phát triển sự nghiệp hiệu quả đòi hỏi sự tự nhận thức và lập kế hoạch chiến lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Career development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: career development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Career development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Career development” nhấn mạnh vào quá trình chủ động, liên tục và có kế hoạch để đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Nó bao gồm nhiều hoạt động như tự đánh giá, khám phá nghề nghiệp, lập kế hoạch nghề nghiệp, và thực hiện kế hoạch. Khác với “career advancement” (thăng tiến nghề nghiệp), tập trung chủ yếu vào việc đạt được vị trí cao hơn, “career development” có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc phát triển kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm để đạt được sự hài lòng trong công việc và thành công lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“In career development” được sử dụng để chỉ lĩnh vực, ngành nghề hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: "In career development, coaching is crucial". "For career development" dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của hành động. Ví dụ: "We offer training courses for career development".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Career development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.