caricature
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caricature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bức tranh, mô tả, hoặc sự bắt chước một người hoặc vật mà trong đó những đặc điểm nổi bật nhất định bị phóng đại để tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc kỳ quái.
Definition (English Meaning)
A picture, description, or imitation of a person or thing in which certain striking characteristics are exaggerated in order to create a comic or grotesque effect.
Ví dụ Thực tế với 'Caricature'
-
"The political cartoon was a caricature of the prime minister."
"Bức tranh biếm họa chính trị là một sự phóng đại về thủ tướng."
-
"His performance was a caricature of a rock star."
"Màn trình diễn của anh ta là một sự bắt chước lố bịch của một ngôi sao nhạc rock."
-
"The artist made a caricature of the president's large nose."
"Họa sĩ đã vẽ biếm họa chiếc mũi to của tổng thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caricature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: caricature
- Verb: caricature
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caricature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Caricature thường được sử dụng để châm biếm hoặc phê bình một cách hài hước. Sự phóng đại có thể tập trung vào ngoại hình, tính cách, hoặc hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Caricature *of* someone: Bức họa biếm họa *về* ai đó. Caricature *in* something: Biếm họa *trong* một tác phẩm nào đó (ví dụ, trong một cuốn sách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caricature'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the artist usually paints portraits, he created a caricature that perfectly captured the politician's essence.
|
Mặc dù họa sĩ thường vẽ chân dung, anh ấy đã tạo ra một bức tranh biếm họa nắm bắt hoàn hảo bản chất của chính trị gia đó. |
| Phủ định |
Even though he tried to caricature his boss, the drawing didn't exaggerate any features enough to be funny.
|
Mặc dù anh ấy đã cố gắng vẽ biếm họa ông chủ của mình, nhưng bức vẽ không phóng đại bất kỳ đặc điểm nào đủ để gây cười. |
| Nghi vấn |
Because the model had such distinctive features, was it difficult to avoid creating a caricature, even unintentionally?
|
Bởi vì người mẫu có những đặc điểm rất khác biệt, có khó tránh việc tạo ra một bức tranh biếm họa, ngay cả khi không cố ý không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys caricaturing celebrities.
|
Anh ấy thích vẽ biếm họa người nổi tiếng. |
| Phủ định |
She avoids caricaturing people she knows well.
|
Cô ấy tránh vẽ biếm họa những người cô ấy quen rõ. |
| Nghi vấn |
Do you mind caricaturing the president?
|
Bạn có phiền khi vẽ biếm họa tổng thống không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Caricature the politician for the school newspaper!
|
Hãy vẽ biếm họa chính trị gia cho tờ báo của trường! |
| Phủ định |
Don't caricature his features so harshly.
|
Đừng biếm họa những đường nét của anh ấy quá khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Do caricature the celebrity subtly to avoid controversy.
|
Hãy biếm họa người nổi tiếng một cách tinh tế để tránh tranh cãi. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His features were heavily caricatured in the political cartoon.
|
Các đặc điểm của anh ấy đã bị biếm họa nặng nề trong phim hoạt hình chính trị. |
| Phủ định |
The politician's image was not caricatured in the newspaper article; it was a straightforward report.
|
Hình ảnh của chính trị gia không bị biếm họa trong bài báo; đó là một bản báo cáo thẳng thắn. |
| Nghi vấn |
Will the celebrity's appearance be caricatured in the upcoming TV show?
|
Liệu ngoại hình của người nổi tiếng có bị biếm họa trong chương trình TV sắp tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will caricature the politician during the rally.
|
Người nghệ sĩ sẽ vẽ biếm họa chính trị gia trong cuộc biểu tình. |
| Phủ định |
They are not going to publish that caricature in the newspaper.
|
Họ sẽ không xuất bản bức tranh biếm họa đó trên báo đâu. |
| Nghi vấn |
Will the magazine caricature the celebrity's recent scandal?
|
Tạp chí có vẽ biếm họa về vụ bê bối gần đây của người nổi tiếng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had caricatured the politician before the newspaper published it.
|
Họa sĩ đã vẽ tranh biếm họa chính trị gia trước khi tờ báo xuất bản nó. |
| Phủ định |
They had not caricatured her features so harshly until the editor suggested it.
|
Họ đã không biếm họa các đường nét của cô ấy một cách khắc nghiệt như vậy cho đến khi biên tập viên gợi ý. |
| Nghi vấn |
Had he caricatured her in his earlier drawings, or was this a new approach?
|
Trước đây anh ta đã vẽ biếm họa cô ấy trong những bức vẽ trước đó chưa, hay đây là một cách tiếp cận mới? |