grotesque
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grotesque'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỳ dị, quái dị, gớm ghiếc, méo mó một cách kinh tởm.
Definition (English Meaning)
Repulsively ugly or distorted.
Ví dụ Thực tế với 'Grotesque'
-
"The sculptures were grotesque figures with exaggerated features."
"Những bức tượng điêu khắc là những hình người kỳ dị với những đặc điểm phóng đại."
-
"The painting depicted a grotesque scene of violence."
"Bức tranh mô tả một cảnh bạo lực kỳ dị."
-
"His face was contorted into a grotesque mask of anger."
"Khuôn mặt anh ta méo mó thành một vẻ mặt giận dữ kỳ dị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grotesque'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grotesqueness (sự kỳ dị)
- Adjective: grotesque
- Adverb: grotesquely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grotesque'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grotesque' thường được sử dụng để mô tả những thứ có vẻ ngoài kỳ lạ, gây sốc và thường khó chịu. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự lệch lạc khỏi vẻ đẹp chuẩn mực hoặc sự hài hòa. So với 'ugly' (xấu xí), 'grotesque' mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sự dị dạng và có phần đáng sợ. Nó khác với 'bizarre' (kỳ lạ) ở chỗ 'bizarre' chỉ đơn thuần là lạ thường, còn 'grotesque' mang ý nghĩa tiêu cực và khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grotesque'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the gargoyle's grotesque features are truly impressive!
|
Chà, những đường nét kỳ dị của tượng quái thú thật ấn tượng! |
| Phủ định |
Goodness, that mask's grotesqueness isn't helping anyone feel comfortable!
|
Trời ơi, sự kỳ dị của chiếc mặt nạ đó không giúp ai cảm thấy thoải mái hơn! |
| Nghi vấn |
Oh my, is that painting supposed to look so grotesquely distorted?
|
Ôi trời ơi, bức tranh đó có phải cố tình trông méo mó một cách kỳ dị như vậy không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden was filled with grotesque statues: misshapen figures that seemed to leer from every corner.
|
Khu vườn chứa đầy những bức tượng kỳ dị: những hình thù méo mó dường như liếc nhìn từ mọi ngóc ngách. |
| Phủ định |
The artwork wasn't grotesque at all: it was, in fact, quite beautiful and elegant.
|
Tác phẩm nghệ thuật hoàn toàn không kỳ dị: trên thực tế, nó khá đẹp và thanh lịch. |
| Nghi vấn |
Was the building's architecture truly grotesque: a chaotic blend of mismatched styles?
|
Kiến trúc của tòa nhà có thực sự kỳ dị không: một sự pha trộn hỗn loạn của các phong cách không phù hợp? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gargoyle on the cathedral was a grotesque figure.
|
Tượng gargoyle trên nhà thờ là một hình tượng kỳ dị. |
| Phủ định |
The painting was not grotesque; it was actually quite beautiful.
|
Bức tranh không hề kỳ dị; nó thực sự rất đẹp. |
| Nghi vấn |
Was the mask intended to be grotesque, or just frightening?
|
Chiếc mặt nạ có ý định trở nên kỳ dị hay chỉ đáng sợ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the exhibition closes, the critics will have been debating the grotesqueness of the sculptures for weeks.
|
Đến thời điểm triển lãm kết thúc, các nhà phê bình sẽ đã tranh luận về sự kỳ dị của những tác phẩm điêu khắc trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
He won't have been finding the grotesque imagery amusing after seeing it repeatedly in his nightmares.
|
Anh ấy sẽ không còn thấy những hình ảnh kỳ dị buồn cười nữa sau khi liên tục nhìn thấy nó trong những cơn ác mộng của mình. |
| Nghi vấn |
Will the audience have been recoiling from the grotesque costumes throughout the entire performance?
|
Liệu khán giả có phải đã rụt rè trước những bộ trang phục kỳ dị trong suốt buổi biểu diễn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will portray the character's grotesqueness in his upcoming sculpture.
|
Nghệ sĩ sẽ khắc họa sự kỳ dị của nhân vật trong tác phẩm điêu khắc sắp tới của mình. |
| Phủ định |
The play won't feature any grotesque creatures; it will be a lighthearted comedy.
|
Vở kịch sẽ không có bất kỳ sinh vật kỳ dị nào; nó sẽ là một vở hài kịch nhẹ nhàng. |
| Nghi vấn |
Are they going to decorate the haunted house with grotesque masks for Halloween?
|
Họ có định trang trí ngôi nhà ma ám bằng những chiếc mặt nạ kỳ dị cho Halloween không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist was grotesquely exaggerating the features of his subject in the painting.
|
Họa sĩ đang phóng đại một cách kỳ dị các đường nét của chủ thể trong bức tranh. |
| Phủ định |
The sculptor wasn't grotesquely distorting the clay; he was aiming for realism.
|
Nhà điêu khắc không bóp méo đất sét một cách kỳ dị; anh ấy đang nhắm đến sự chân thực. |
| Nghi vấn |
Were they finding the decorations on the haunted house grotesquely frightening?
|
Họ có thấy những đồ trang trí trong ngôi nhà ma ám đáng sợ một cách kỳ dị không? |