realistic depiction
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realistic depiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Miêu tả sự vật một cách chính xác và sát với thực tế.
Definition (English Meaning)
Representing things in a way that is accurate and true to life.
Ví dụ Thực tế với 'Realistic depiction'
-
"The movie offered a realistic portrayal of life in the inner city."
"Bộ phim đã đưa ra một sự miêu tả chân thực về cuộc sống ở khu trung tâm thành phố."
-
"The documentary offered a realistic depiction of the challenges faced by refugees."
"Bộ phim tài liệu đã đưa ra một sự miêu tả chân thực về những thách thức mà người tị nạn phải đối mặt."
-
"The artist aimed for a realistic depiction of the human form."
"Nghệ sĩ hướng đến một sự miêu tả chân thực về hình dáng con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Realistic depiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: depiction
- Adjective: realistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Realistic depiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'realistic' nhấn mạnh tính chân thực, khách quan trong cách thể hiện, tránh xa sự lý tưởng hóa hoặc cường điệu. Nó thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn học, phim ảnh hoặc các tình huống, kế hoạch có khả năng thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Realistic depiction'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie should offer a realistic depiction of the war's impact on families.
|
Bộ phim nên đưa ra một sự miêu tả chân thực về tác động của chiến tranh đối với các gia đình. |
| Phủ định |
The artist cannot create a realistic depiction of the dream world.
|
Người nghệ sĩ không thể tạo ra một sự miêu tả chân thực về thế giới giấc mơ. |
| Nghi vấn |
Could the new exhibition provide a more realistic depiction of daily life in the 19th century?
|
Liệu triển lãm mới có thể cung cấp một sự miêu tả chân thực hơn về cuộc sống hàng ngày trong thế kỷ 19 không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie offered a realistic depiction of the war.
|
Bộ phim đã đưa ra một sự mô tả chân thực về cuộc chiến. |
| Phủ định |
The painting doesn't offer a realistic depiction of the subject.
|
Bức tranh không đưa ra một sự mô tả chân thực về chủ thể. |
| Nghi vấn |
Does the book provide a realistic depiction of life in the city?
|
Cuốn sách có cung cấp một sự mô tả chân thực về cuộc sống ở thành phố không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the movie had a more realistic depiction of the war, it would be more impactful.
|
Nếu bộ phim có sự miêu tả chân thực hơn về chiến tranh, nó sẽ có sức ảnh hưởng hơn. |
| Phủ định |
If the artist didn't aim for a realistic depiction in his painting, it wouldn't resonate with so many people.
|
Nếu họa sĩ không nhắm đến sự miêu tả chân thực trong bức tranh của mình, nó sẽ không gây được tiếng vang với nhiều người như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the audience appreciate the play more if it had a more realistic depiction of historical events?
|
Liệu khán giả có đánh giá cao vở kịch hơn nếu nó có sự miêu tả chân thực hơn về các sự kiện lịch sử không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director praised the artist's realistic depiction of the war in the painting.
|
Đạo diễn khen ngợi sự mô tả chân thực về cuộc chiến trong bức tranh của người họa sĩ. |
| Phủ định |
The critic didn't appreciate the film's realistic depiction of the future; they found it too bleak.
|
Nhà phê bình không đánh giá cao sự mô tả chân thực về tương lai của bộ phim; họ thấy nó quá ảm đạm. |
| Nghi vấn |
Does the author's realistic depiction of poverty resonate with readers?
|
Sự mô tả chân thực về nghèo đói của tác giả có gây được tiếng vang với độc giả không? |