carpentry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carpentry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề mộc, công việc hoặc kỹ năng làm đồ vật từ gỗ.
Definition (English Meaning)
The activity or skill of making things out of wood.
Ví dụ Thực tế với 'Carpentry'
-
"He makes a living from carpentry."
"Anh ấy kiếm sống bằng nghề mộc."
-
"The house was built using traditional carpentry techniques."
"Ngôi nhà được xây dựng bằng các kỹ thuật mộc truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carpentry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carpentry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carpentry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carpentry thường đề cập đến công việc xây dựng và sửa chữa các cấu trúc gỗ, đồ đạc, và các vật dụng khác sử dụng gỗ làm vật liệu chính. Nó nhấn mạnh kỹ năng và sự khéo léo trong việc tạo hình và kết nối các bộ phận gỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in carpentry (trong nghề mộc, trong lĩnh vực mộc); of carpentry (thuộc về nghề mộc, liên quan đến mộc). Ví dụ: He has a lot of experience in carpentry. The tools of carpentry.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carpentry'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he enjoyed carpentry, John built a new bookshelf for his living room.
|
Bởi vì anh ấy thích nghề mộc, John đã đóng một kệ sách mới cho phòng khách của mình. |
| Phủ định |
Although carpentry was challenging, she didn't give up until she mastered the basic techniques.
|
Mặc dù nghề mộc rất khó, cô ấy đã không bỏ cuộc cho đến khi cô ấy nắm vững các kỹ thuật cơ bản. |
| Nghi vấn |
If you're interested in building furniture, is carpentry the best skill to learn first?
|
Nếu bạn quan tâm đến việc đóng đồ nội thất, nghề mộc có phải là kỹ năng tốt nhất để học đầu tiên không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to study carpentry at the local community college.
|
Cô ấy sẽ học nghề mộc tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương. |
| Phủ định |
They are not going to pursue carpentry as a full-time career.
|
Họ sẽ không theo đuổi nghề mộc như một sự nghiệp toàn thời gian. |
| Nghi vấn |
Is he going to use his carpentry skills to build a new deck?
|
Anh ấy có định sử dụng kỹ năng mộc của mình để xây một cái boong mới không? |