woodworking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woodworking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc kỹ năng làm đồ vật từ gỗ.
Definition (English Meaning)
The activity or skill of making things out of wood.
Ví dụ Thực tế với 'Woodworking'
-
"Woodworking is a relaxing and rewarding hobby."
"Làm đồ gỗ là một sở thích thư giãn và bổ ích."
-
"He's taking a woodworking class at the community center."
"Anh ấy đang tham gia một lớp học làm đồ gỗ tại trung tâm cộng đồng."
-
"Woodworking requires precision and patience."
"Nghề làm đồ gỗ đòi hỏi sự chính xác và kiên nhẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Woodworking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: woodworking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Woodworking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'woodworking' nhấn mạnh đến quá trình chế tác, tạo hình và lắp ráp gỗ để tạo ra sản phẩm. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như cưa, đục, bào, khoan, chà nhám, sơn, v.v. Khác với 'carpentry' thường dùng để chỉ việc xây dựng các cấu trúc lớn hơn bằng gỗ như nhà cửa, cầu, thì 'woodworking' tập trung vào các sản phẩm nhỏ hơn, tinh xảo hơn như đồ nội thất, đồ trang trí, đồ chơi, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in woodworking**: ám chỉ việc tham gia hoặc chuyên về lĩnh vực này (ví dụ: He is skilled *in woodworking*).
* **on woodworking**: có thể dùng để chỉ một bài viết, một cuốn sách hoặc một chương trình về chủ đề này (ví dụ: I saw a documentary *on woodworking*.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Woodworking'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys woodworking in his free time.
|
Anh ấy thích làm mộc trong thời gian rảnh. |
| Phủ định |
She is not interested in woodworking.
|
Cô ấy không hứng thú với nghề mộc. |
| Nghi vấn |
Is woodworking your favorite hobby?
|
Làm mộc có phải là sở thích yêu thích của bạn không? |