skill
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng làm một việc gì đó tốt; sự thành thạo, kỹ năng.
Ví dụ Thực tế với 'Skill'
-
"Communication skill is essential for success in any job."
"Kỹ năng giao tiếp là rất cần thiết để thành công trong bất kỳ công việc nào."
-
"She has excellent computer skills."
"Cô ấy có kỹ năng máy tính tuyệt vời."
-
"He developed his skills through years of practice."
"Anh ấy đã phát triển các kỹ năng của mình qua nhiều năm luyện tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Skill đề cập đến khả năng đã được học hoặc phát triển thông qua luyện tập, kinh nghiệm. Nó khác với 'talent' (tài năng), vốn là một khả năng bẩm sinh. 'Ability' (khả năng) là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả skill và talent.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (something): chỉ lĩnh vực cụ thể mà kỹ năng được áp dụng. Ví dụ: 'skill in communication'. at (something): tương tự như 'in', nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: 'good at playing the piano'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skill'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.