price-fixing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price-fixing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận giữa những người tham gia cùng một phía trên thị trường để mua hoặc bán một sản phẩm, dịch vụ hoặc hàng hóa chỉ với một mức giá cố định, hoặc duy trì các điều kiện thị trường sao cho giá được duy trì ở một mức nhất định bằng cách kiểm soát cung và cầu.
Definition (English Meaning)
An agreement between participants on the same side in a market to buy or sell a product, service, or commodity only at a fixed price, or maintain the market conditions such that the price is maintained at a given level by controlling supply and demand.
Ví dụ Thực tế với 'Price-fixing'
-
"The company was found guilty of price-fixing."
"Công ty bị kết tội ấn định giá."
-
"Price-fixing is a serious offense that can result in heavy fines and imprisonment."
"Ấn định giá là một hành vi phạm tội nghiêm trọng có thể dẫn đến tiền phạt nặng và bỏ tù."
-
"The government is investigating allegations of price-fixing in the gasoline industry."
"Chính phủ đang điều tra các cáo buộc ấn định giá trong ngành xăng dầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Price-fixing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: price-fixing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Price-fixing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Price-fixing thường là bất hợp pháp theo luật chống độc quyền vì nó hạn chế cạnh tranh và có thể dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu dùng. Nó khác với việc niêm yết giá (price gouging) ở chỗ nó liên quan đến sự thông đồng giữa các đối thủ cạnh tranh, trong khi niêm yết giá chỉ là việc tăng giá bất hợp lý và bất công. Phân biệt với 'price discrimination' (phân biệt giá cả) khi người bán tính các mức giá khác nhau cho những khách hàng khác nhau cho cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'involved in price-fixing' (liên quan đến việc ấn định giá), 'prosecuted for price-fixing' (bị truy tố vì ấn định giá)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Price-fixing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.