(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cartesian dualism
C1

cartesian dualism

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyết nhị nguyên Descartes thuyết nhị nguyên Cartesian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cartesian dualism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan điểm triết học cho rằng tâm trí (mind) và cơ thể (body) là hai thực thể riêng biệt, mỗi thực thể có những thuộc tính riêng.

Definition (English Meaning)

The philosophical position that mind and body are two distinct substances, each with its own distinct properties.

Ví dụ Thực tế với 'Cartesian dualism'

  • "Cartesian dualism poses the problem of how the mind and body interact."

    "Thuyết nhị nguyên Cartesian đặt ra vấn đề về cách tâm trí và cơ thể tương tác với nhau."

  • "Many modern philosophers reject Cartesian dualism."

    "Nhiều nhà triết học hiện đại bác bỏ thuyết nhị nguyên Cartesian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cartesian dualism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cartesian dualism
  • Adjective: cartesian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mind-body dualism(thuyết nhị nguyên tâm-thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Cartesian dualism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuyết nhị nguyên Cartesian, được đặt theo tên nhà triết học René Descartes, cho rằng tâm trí là một thực thể phi vật chất (immaterial substance) có khả năng suy nghĩ, cảm nhận, và ý thức, trong khi cơ thể là một thực thể vật chất (material substance) tuân theo các định luật vật lý. Điểm cốt lõi của thuyết này là khẳng định sự tách biệt rõ ràng giữa hai thực thể này, đặt ra nhiều câu hỏi về cách chúng tương tác với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

"Cartesian dualism about X" đề cập đến các tranh luận hoặc quan điểm liên quan đến thuyết nhị nguyên Cartesian liên quan đến chủ đề X. "Cartesian dualism of X and Y" đề cập đến sự phân biệt giữa X và Y theo quan điểm của thuyết nhị nguyên Cartesian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cartesian dualism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)