philosophical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philosophical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan hoặc tận tâm với việc nghiên cứu bản chất cơ bản của kiến thức, thực tại và sự tồn tại.
Definition (English Meaning)
Relating or devoted to the study of the fundamental nature of knowledge, reality, and existence.
Ví dụ Thực tế với 'Philosophical'
-
"He was philosophical about losing the game."
"Anh ấy tỏ ra điềm tĩnh về việc thua trận đấu."
-
"The book provides a philosophical analysis of modern society."
"Cuốn sách cung cấp một phân tích triết học về xã hội hiện đại."
-
"She has a philosophical approach to life."
"Cô ấy có một cách tiếp cận triết học đối với cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Philosophical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: philosophical
- Adverb: philosophically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Philosophical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'philosophical' thường được dùng để mô tả những vấn đề liên quan đến triết học, hoặc một thái độ điềm tĩnh và lý trí khi đối mặt với khó khăn. Nó nhấn mạnh tính trừu tượng, lý luận và suy tư sâu sắc. Khác với 'intellectual' (thuộc về trí tuệ) vốn đề cập đến khả năng sử dụng trí tuệ nói chung, 'philosophical' tập trung vào việc suy ngẫm về những câu hỏi lớn của cuộc đời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **philosophical about:** thường được dùng khi nói về thái độ điềm tĩnh, chấp nhận một điều gì đó khó khăn.
- **philosophical on:** đề cập đến việc có những suy nghĩ triết học về một chủ đề cụ thể.
- **philosophical towards:** thể hiện một cách tiếp cận triết học đối với một vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Philosophical'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she is young, she has a philosophical approach to life.
|
Mặc dù còn trẻ, cô ấy có một cách tiếp cận triết lý đối với cuộc sống. |
| Phủ định |
Unless he engages philosophically with the problem, he won't find a lasting solution.
|
Trừ khi anh ấy xem xét vấn đề một cách triết lý, anh ấy sẽ không tìm ra giải pháp lâu dài. |
| Nghi vấn |
If we want to understand the universe, isn't it essential to approach it philosophically?
|
Nếu chúng ta muốn hiểu vũ trụ, chẳng phải điều cần thiết là tiếp cận nó một cách triết học sao? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He presented a philosophical argument, which deeply impressed the audience.
|
Anh ấy đã trình bày một luận điểm triết học, điều này đã gây ấn tượng sâu sắc cho khán giả. |
| Phủ định |
The student, whose essay was not philosophical enough, failed the assignment.
|
Học sinh, người mà bài luận không đủ triết học, đã trượt bài tập. |
| Nghi vấn |
Is there a philosophical reason why we should not pursue this course of action, which you can explain?
|
Có lý do triết học nào mà chúng ta không nên theo đuổi hành động này mà bạn có thể giải thích không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor presented a philosophical argument about the nature of reality.
|
Giáo sư đã trình bày một luận điểm triết học về bản chất của thực tại. |
| Phủ định |
She does not approach problems in a philosophical way; she prefers practical solutions.
|
Cô ấy không tiếp cận các vấn đề theo cách triết học; cô ấy thích các giải pháp thiết thực hơn. |
| Nghi vấn |
Did he engage in philosophical discussions during his time at university?
|
Anh ấy có tham gia vào các cuộc thảo luận triết học trong thời gian học đại học không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he approaches the problem philosophically, he will find a more nuanced solution.
|
Nếu anh ấy tiếp cận vấn đề một cách triết học, anh ấy sẽ tìm ra một giải pháp sắc sảo hơn. |
| Phủ định |
If she doesn't engage in philosophical discussions, she won't broaden her understanding of the world.
|
Nếu cô ấy không tham gia vào các cuộc thảo luận triết học, cô ấy sẽ không mở rộng sự hiểu biết của mình về thế giới. |
| Nghi vấn |
Will we gain deeper insights if we approach this situation philosophically?
|
Liệu chúng ta có đạt được những hiểu biết sâu sắc hơn nếu chúng ta tiếp cận tình huống này một cách triết học không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That's a philosophical question, isn't it?
|
Đó là một câu hỏi triết học, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't being philosophical, was he?
|
Anh ấy không triết lý, phải không? |
| Nghi vấn |
They are thinking philosophically, aren't they?
|
Họ đang suy nghĩ một cách triết học, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor's lectures are deeply philosophical.
|
Bài giảng của giáo sư mang tính triết học sâu sắc. |
| Phủ định |
Isn't it philosophical to question the very nature of reality?
|
Chẳng phải việc đặt câu hỏi về bản chất của thực tại là triết học sao? |
| Nghi vấn |
Is his approach to the problem philosophical?
|
Cách tiếp cận vấn đề của anh ấy có mang tính triết học không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor has become philosophical about the meaning of life since his retirement.
|
Giáo sư đã trở nên triết lý về ý nghĩa cuộc sống kể từ khi nghỉ hưu. |
| Phủ định |
She has not been philosophical about her career choices; she's focused on practical skills.
|
Cô ấy đã không triết lý về những lựa chọn nghề nghiệp của mình; cô ấy tập trung vào các kỹ năng thực tế. |
| Nghi vấn |
Has he been philosophical about the current political climate?
|
Anh ấy đã triết lý về tình hình chính trị hiện tại chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is philosophical about the challenges she faces.
|
Cô ấy rất triết lý về những thử thách mà cô ấy phải đối mặt. |
| Phủ định |
He does not approach problems philosophically.
|
Anh ấy không tiếp cận các vấn đề một cách triết lý. |
| Nghi vấn |
Is he philosophical about his career choices?
|
Anh ấy có triết lý về những lựa chọn nghề nghiệp của mình không? |