(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monism
C1

monism

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyết nhất nguyên nhất nguyên luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học thuyết cho rằng thực tại cuối cùng chỉ là một bản chất hoặc nguyên tắc duy nhất.

Definition (English Meaning)

The doctrine that reality is ultimately one substance or principle.

Ví dụ Thực tế với 'Monism'

  • "His philosophy is rooted in a form of monism that sees mind and matter as ultimately unified."

    "Triết lý của ông bắt nguồn từ một hình thức nhất nguyên luận xem tâm trí và vật chất cuối cùng là thống nhất."

  • "Spinoza's philosophy is often interpreted as a form of monism."

    "Triết học của Spinoza thường được hiểu là một hình thức của thuyết nhất nguyên."

  • "Religious monism posits a single divine reality."

    "Thuyết nhất nguyên tôn giáo cho rằng có một thực tại thiêng liêng duy nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monism
  • Adjective: monistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unity(sự thống nhất)
oneness(tính duy nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Monism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monism là một khái niệm triết học và tôn giáo phức tạp. Nó đối lập với dualism (nhị nguyên luận), cho rằng thực tại bao gồm hai bản chất riêng biệt (ví dụ: tâm trí và vật chất), và pluralism (đa nguyên luận), cho rằng thực tại bao gồm nhiều bản chất. Trong triết học, monism có thể là vật chất luận (chỉ có vật chất là có thật), duy tâm luận (chỉ có ý thức là có thật), hoặc trung tính (cả vật chất và ý thức đều bắt nguồn từ một bản chất trung tính). Trong tôn giáo, monism thường liên quan đến niềm tin rằng tất cả mọi thứ đều là một phần của một thực thể thiêng liêng duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about of

Ví dụ:
* Monism *in* philosophy: Thuyết nhất nguyên trong triết học.
* Theories *about* monism: Các lý thuyết về thuyết nhất nguyên.
* An aspect *of* monism: Một khía cạnh của thuyết nhất nguyên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)