(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physicalism
C2

physicalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa duy vật thuyết duy vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physicalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa duy vật, học thuyết cho rằng mọi thứ tồn tại không vượt quá các thuộc tính vật lý của nó; rằng không có các chất phi vật chất (như tâm trí hoặc linh hồn).

Definition (English Meaning)

The theory that everything which exists is no more extensive than its physical properties; that there are no non-physical substances (such as minds or souls).

Ví dụ Thực tế với 'Physicalism'

  • "Physicalism entails that mental states are ultimately physical states."

    "Chủ nghĩa duy vật ngụ ý rằng trạng thái tinh thần cuối cùng là trạng thái vật lý."

  • "The debate between physicalism and dualism is a central one in philosophy of mind."

    "Cuộc tranh luận giữa chủ nghĩa duy vật và thuyết nhị nguyên là một cuộc tranh luận trung tâm trong triết học tâm trí."

  • "Some philosophers argue that physicalism cannot account for subjective experience."

    "Một số nhà triết học lập luận rằng chủ nghĩa duy vật không thể giải thích cho kinh nghiệm chủ quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physicalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: physicalism
  • Adjective: physicalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

materialism(chủ nghĩa duy vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

dualism(thuyết nhị nguyên)
idealism(chủ nghĩa duy tâm)

Từ liên quan (Related Words)

reductionism(chủ nghĩa quy giản)
emergentism(thuyết nổi trội)
functionalism(chủ nghĩa chức năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Physicalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Physicalism là một vị trí siêu hình học (metaphysical position) quan trọng trong triết học tâm trí. Nó khẳng định rằng mọi sự kiện, trạng thái hoặc quá trình đều có thể được quy về các thực thể vật lý và luật vật lý. Điều này thường được hiểu là loại bỏ mọi thực thể hoặc lực lượng phi vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* **physicalism of:** ám chỉ trường phái duy vật cụ thể. Ví dụ: "The physicalism of the identity theory..."
* **physicalism to:** (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ việc quy điều gì đó về chủ nghĩa duy vật. Ví dụ: "The reduction of mental states to physical states is central to physicalism."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physicalism'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Physicalism, which is a philosophical position, asserts that everything that exists is ultimately physical.
Chủ nghĩa duy vật, một lập trường triết học, khẳng định rằng mọi thứ tồn tại cuối cùng đều là vật chất.
Phủ định
The claim that consciousness is separate from the physical body, which physicalists reject, is central to many dualist philosophies.
Tuyên bố rằng ý thức tách biệt khỏi cơ thể vật chất, điều mà những người theo chủ nghĩa duy vật bác bỏ, là trung tâm của nhiều triết học nhị nguyên.
Nghi vấn
Is physicalism, which some scientists support, compatible with the existence of qualia?
Chủ nghĩa duy vật, được một số nhà khoa học ủng hộ, có tương thích với sự tồn tại của phẩm tính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)