common law
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Common law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống luật án lệ, hình thành từ các án lệ và tập quán pháp, chứ không phải từ luật thành văn.
Definition (English Meaning)
The part of English law that is derived from custom and judicial precedent rather than statutes.
Ví dụ Thực tế với 'Common law'
-
"The principle of negligence is well-established in common law."
"Nguyên tắc về sơ suất đã được thiết lập vững chắc trong luật án lệ."
-
"Many countries, including the United States and the United Kingdom, have legal systems based on common law."
"Nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, có hệ thống pháp luật dựa trên luật án lệ."
-
"Common law evolves over time as judges make new rulings on cases."
"Luật án lệ phát triển theo thời gian khi các thẩm phán đưa ra các phán quyết mới về các vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Common law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: common law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Common law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Common law khác với statutory law (luật thành văn) do được phát triển qua thời gian từ các quyết định của tòa án. Nó cũng khác với civil law (luật dân sự) thường dựa trên một bộ luật được hệ thống hóa. Common law chú trọng vào nguyên tắc stare decisis (tuân thủ các quyết định trước đó), tạo sự ổn định và dự đoán được trong hệ thống pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Under common law: Được áp dụng theo hệ thống luật án lệ. Ví dụ: 'Under common law, a landowner is liable for injuries to trespassers caused by intentional or reckless conduct.' (Theo luật án lệ, chủ đất chịu trách nhiệm về thương tích cho người xâm phạm do hành vi cố ý hoặc liều lĩnh gây ra).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Common law'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the judge had been aware of the common law precedent, he would have ruled differently in the case.
|
Nếu thẩm phán đã biết về tiền lệ luật chung, ông ấy đã có thể phán quyết khác trong vụ án. |
| Phủ định |
If the legal system had not relied on common law principles, the outcome of the trial might not have been so predictable.
|
Nếu hệ thống pháp luật không dựa vào các nguyên tắc luật chung, kết quả của phiên tòa có lẽ đã không thể đoán trước được như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company have been found liable if the common law regarding negligence had been interpreted differently?
|
Liệu công ty có bị kết tội nếu luật chung về sơ suất đã được giải thích khác đi không? |