(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casino
B2

casino

noun

Nghĩa tiếng Việt

sòng bạc ca-si-nô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casino'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hoặc phòng được sử dụng để đánh bạc.

Definition (English Meaning)

A building or room used for gambling.

Ví dụ Thực tế với 'Casino'

  • "He lost all his money in the casino."

    "Anh ấy đã mất hết tiền của mình ở sòng bạc."

  • "Las Vegas is famous for its casinos."

    "Las Vegas nổi tiếng với các sòng bạc của nó."

  • "The casino offers a wide variety of games."

    "Sòng bạc cung cấp rất nhiều trò chơi đa dạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casino'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: casino
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Kinh doanh Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Casino'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Casino thường là một địa điểm sang trọng với nhiều trò chơi khác nhau như blackjack, roulette, poker, máy đánh bạc, v.v. Nó thường đi kèm với các dịch vụ khác như nhà hàng, khách sạn và các chương trình giải trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘in a casino’ dùng để chỉ hành động xảy ra bên trong sòng bạc. ‘at a casino’ thường dùng để chỉ vị trí một cách chung chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casino'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is a famous casino in Las Vegas.
Có một sòng bạc nổi tiếng ở Las Vegas.
Phủ định
This city doesn't have a casino.
Thành phố này không có sòng bạc nào.
Nghi vấn
Is there a casino near the hotel?
Có sòng bạc nào gần khách sạn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The casino offers a variety of games for its patrons.
Sòng bạc cung cấp nhiều trò chơi khác nhau cho khách quen của mình.
Phủ định
The town doesn't have a casino.
Thị trấn không có sòng bạc nào.
Nghi vấn
Is there a casino near the hotel?
Có sòng bạc nào gần khách sạn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be building a new casino in the city center next year.
Họ sẽ xây dựng một sòng bạc mới ở trung tâm thành phố vào năm tới.
Phủ định
The government won't be allowing the casino to operate on Sundays.
Chính phủ sẽ không cho phép sòng bạc hoạt động vào các ngày Chủ nhật.
Nghi vấn
Will you be going to the casino this weekend?
Bạn sẽ đến sòng bạc vào cuối tuần này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)