(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jackpot
B2

jackpot

noun

Nghĩa tiếng Việt

giải độc đắc trúng số độc đắc gặp may lớn thành công vang dội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jackpot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải độc đắc, giải thưởng lớn bằng tiền mặt, đặc biệt trong một trò chơi may rủi hoặc xổ số.

Definition (English Meaning)

A large cash prize, especially in a game of chance or lottery.

Ví dụ Thực tế với 'Jackpot'

  • "She won the jackpot in the lottery."

    "Cô ấy đã trúng giải độc đắc trong xổ số."

  • "He bought a lottery ticket and won the jackpot."

    "Anh ấy mua một vé số và trúng giải độc đắc."

  • "Finding that rare book was like hitting the jackpot for the collector."

    "Việc tìm thấy cuốn sách quý hiếm đó giống như trúng số độc đắc đối với nhà sưu tầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jackpot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jackpot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loss(sự mất mát)
failure(sự thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

lottery(xổ số)
gambling(cờ bạc)
prize(giải thưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cờ bạc May rủi Thành công

Ghi chú Cách dùng 'Jackpot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một số tiền lớn bất ngờ giành được. Ngoài nghĩa đen, 'jackpot' còn được dùng để chỉ một thành công hoặc lợi ích lớn, bất ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

win hit

Khi dùng 'win' hoặc 'hit' trước 'jackpot', nó nhấn mạnh hành động giành được giải thưởng đó. Ví dụ: 'win the jackpot' hoặc 'hit the jackpot' đều có nghĩa là trúng giải độc đắc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jackpot'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She won the jackpot in the lottery.
Cô ấy đã trúng độc đắc trong xổ số.
Phủ định
He did not win the jackpot despite buying many tickets.
Anh ấy đã không trúng độc đắc mặc dù đã mua rất nhiều vé.
Nghi vấn
Did they hit the jackpot at the casino?
Họ có trúng độc đắc tại sòng bạc không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She always dreams of winning the jackpot.
Cô ấy luôn mơ về việc trúng giải độc đắc.
Phủ định
He does not win the jackpot every time he plays the lottery.
Anh ấy không trúng giải độc đắc mỗi khi anh ấy chơi xổ số.
Nghi vấn
Does anyone ever win the jackpot?
Có ai thực sự trúng giải độc đắc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)