(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ castigate
C1

castigate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chỉ trích gay gắt khiển trách nặng nề lên án mạnh mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Castigate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khiển trách, trừng phạt ai đó một cách nghiêm khắc.

Definition (English Meaning)

To reprimand (someone) severely.

Ví dụ Thực tế với 'Castigate'

  • "The newspaper castigated the government for its lack of action."

    "Tờ báo đã chỉ trích gay gắt chính phủ vì thiếu hành động."

  • "Religious leaders castigated the movie for its blasphemy."

    "Các nhà lãnh đạo tôn giáo đã chỉ trích bộ phim vì sự báng bổ của nó."

  • "She was castigated by her colleagues for her unethical behavior."

    "Cô ấy bị các đồng nghiệp chỉ trích vì hành vi phi đạo đức của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Castigate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: castigate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
commend(tán dương)
applaud(vỗ tay hoan nghênh)

Từ liên quan (Related Words)

discipline(kỷ luật)
condemn(lên án) denounce(tố cáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Castigate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'castigate' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'criticize' (chỉ trích) hoặc 'reprove' (khiển trách). Nó thường được dùng khi hành vi sai trái là nghiêm trọng và cần một sự lên án mạnh mẽ. So với 'punish' (trừng phạt), 'castigate' nhấn mạnh vào sự lên án bằng lời nói hoặc văn bản hơn là áp dụng hình phạt thể chất hoặc pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng giới từ 'for', ta chỉ rõ lý do mà ai đó bị khiển trách. Ví dụ: 'He was castigated for his poor performance.' (Anh ta bị khiển trách vì thành tích kém cỏi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Castigate'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the manager would castigate employees publicly was a shock to everyone.
Việc người quản lý chỉ trích nhân viên trước công chúng là một cú sốc đối với mọi người.
Phủ định
Whether the teacher would castigate the student isn't clear.
Liệu giáo viên có khiển trách học sinh hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the boss decided to castigate the team remains a mystery.
Tại sao ông chủ quyết định khiển trách cả đội vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The headmaster's favorite activity is castigating students publicly, which he believes improves discipline.
Hoạt động yêu thích của thầy hiệu trưởng là khiển trách học sinh trước công chúng, điều mà thầy tin là cải thiện kỷ luật.
Phủ định
Avoiding castigating employees unnecessarily is crucial for maintaining a positive work environment.
Việc tránh khiển trách nhân viên một cách không cần thiết là rất quan trọng để duy trì một môi trường làm việc tích cực.
Nghi vấn
Is castigating team members in front of others truly the most effective approach to address performance issues?
Việc khiển trách các thành viên trong nhóm trước mặt người khác có thực sự là phương pháp hiệu quả nhất để giải quyết các vấn đề về hiệu suất không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She castigated him for his poor performance in the play.
Cô ấy đã khiển trách anh ta vì màn trình diễn kém cỏi của anh ta trong vở kịch.
Phủ định
They did not castigate themselves despite the errors they made.
Họ đã không tự trách mình mặc dù họ đã mắc lỗi.
Nghi vấn
Did he castigate himself for his mistake?
Anh ấy có tự trách mình vì sai lầm của mình không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the manager had not trusted him so much, he would castigate his subordinate now for the major mistake.
Nếu người quản lý không tin tưởng anh ta quá nhiều, thì bây giờ anh ta sẽ khiển trách cấp dưới của mình vì sai lầm lớn.
Phủ định
If the company hadn't implemented strict rules, they wouldn't castigate employees who are late occasionally now.
Nếu công ty không thực hiện các quy tắc nghiêm ngặt, họ sẽ không khiển trách những nhân viên thỉnh thoảng đi muộn bây giờ.
Nghi vấn
If she had known the truth, would she castigate him so harshly right now?
Nếu cô ấy đã biết sự thật, liệu cô ấy có khiển trách anh ta gay gắt như vậy ngay bây giờ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the review is published, the critics will have castigated the director for his controversial decisions.
Vào thời điểm bài đánh giá được xuất bản, các nhà phê bình sẽ đã chỉ trích đạo diễn vì những quyết định gây tranh cãi của anh ấy.
Phủ định
By next week, the committee won't have castigated anyone involved in the scandal, as the investigation is still ongoing.
Đến tuần tới, ủy ban sẽ chưa chỉ trích bất kỳ ai liên quan đến vụ bê bối, vì cuộc điều tra vẫn đang tiếp diễn.
Nghi vấn
Will the media have castigated the athlete before the official statement is released?
Liệu giới truyền thông sẽ đã chỉ trích vận động viên trước khi tuyên bố chính thức được đưa ra?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will castigate the students if they don't complete their homework.
Giáo viên sẽ khiển trách học sinh nếu họ không hoàn thành bài tập về nhà.
Phủ định
The manager is not going to castigate the employee for a minor mistake.
Người quản lý sẽ không khiển trách nhân viên vì một lỗi nhỏ.
Nghi vấn
Will the media castigate the politician for his controversial statement?
Liệu giới truyền thông có chỉ trích chính trị gia vì phát ngôn gây tranh cãi của ông ấy không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is castigating the students for their poor performance.
Giáo viên đang khiển trách học sinh vì kết quả học tập kém.
Phủ định
The manager is not castigating the employee for the minor mistake.
Người quản lý không khiển trách nhân viên vì lỗi nhỏ.
Nghi vấn
Are you castigating yourself too harshly for that one error?
Bạn có đang tự trách mình quá nặng nề vì một lỗi đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)