castigate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Castigate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khiển trách, trừng phạt ai đó một cách nghiêm khắc.
Ví dụ Thực tế với 'Castigate'
-
"The newspaper castigated the government for its lack of action."
"Tờ báo đã chỉ trích gay gắt chính phủ vì thiếu hành động."
-
"Religious leaders castigated the movie for its blasphemy."
"Các nhà lãnh đạo tôn giáo đã chỉ trích bộ phim vì sự báng bổ của nó."
-
"She was castigated by her colleagues for her unethical behavior."
"Cô ấy bị các đồng nghiệp chỉ trích vì hành vi phi đạo đức của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Castigate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: castigate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Castigate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'castigate' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'criticize' (chỉ trích) hoặc 'reprove' (khiển trách). Nó thường được dùng khi hành vi sai trái là nghiêm trọng và cần một sự lên án mạnh mẽ. So với 'punish' (trừng phạt), 'castigate' nhấn mạnh vào sự lên án bằng lời nói hoặc văn bản hơn là áp dụng hình phạt thể chất hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'for', ta chỉ rõ lý do mà ai đó bị khiển trách. Ví dụ: 'He was castigated for his poor performance.' (Anh ta bị khiển trách vì thành tích kém cỏi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Castigate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the manager would castigate employees publicly was a shock to everyone.
|
Việc người quản lý chỉ trích nhân viên trước công chúng là một cú sốc đối với mọi người. |
| Phủ định |
Whether the teacher would castigate the student isn't clear.
|
Liệu giáo viên có khiển trách học sinh hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the boss decided to castigate the team remains a mystery.
|
Tại sao ông chủ quyết định khiển trách cả đội vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The headmaster's favorite activity is castigating students publicly, which he believes improves discipline.
|
Hoạt động yêu thích của thầy hiệu trưởng là khiển trách học sinh trước công chúng, điều mà thầy tin là cải thiện kỷ luật. |
| Phủ định |
Avoiding castigating employees unnecessarily is crucial for maintaining a positive work environment.
|
Việc tránh khiển trách nhân viên một cách không cần thiết là rất quan trọng để duy trì một môi trường làm việc tích cực. |
| Nghi vấn |
Is castigating team members in front of others truly the most effective approach to address performance issues?
|
Việc khiển trách các thành viên trong nhóm trước mặt người khác có thực sự là phương pháp hiệu quả nhất để giải quyết các vấn đề về hiệu suất không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She castigated him for his poor performance in the play.
|
Cô ấy đã khiển trách anh ta vì màn trình diễn kém cỏi của anh ta trong vở kịch. |
| Phủ định |
They did not castigate themselves despite the errors they made.
|
Họ đã không tự trách mình mặc dù họ đã mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Did he castigate himself for his mistake?
|
Anh ấy có tự trách mình vì sai lầm của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the manager had not trusted him so much, he would castigate his subordinate now for the major mistake.
|
Nếu người quản lý không tin tưởng anh ta quá nhiều, thì bây giờ anh ta sẽ khiển trách cấp dưới của mình vì sai lầm lớn. |
| Phủ định |
If the company hadn't implemented strict rules, they wouldn't castigate employees who are late occasionally now.
|
Nếu công ty không thực hiện các quy tắc nghiêm ngặt, họ sẽ không khiển trách những nhân viên thỉnh thoảng đi muộn bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she had known the truth, would she castigate him so harshly right now?
|
Nếu cô ấy đã biết sự thật, liệu cô ấy có khiển trách anh ta gay gắt như vậy ngay bây giờ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the review is published, the critics will have castigated the director for his controversial decisions.
|
Vào thời điểm bài đánh giá được xuất bản, các nhà phê bình sẽ đã chỉ trích đạo diễn vì những quyết định gây tranh cãi của anh ấy. |
| Phủ định |
By next week, the committee won't have castigated anyone involved in the scandal, as the investigation is still ongoing.
|
Đến tuần tới, ủy ban sẽ chưa chỉ trích bất kỳ ai liên quan đến vụ bê bối, vì cuộc điều tra vẫn đang tiếp diễn. |
| Nghi vấn |
Will the media have castigated the athlete before the official statement is released?
|
Liệu giới truyền thông sẽ đã chỉ trích vận động viên trước khi tuyên bố chính thức được đưa ra? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher will castigate the students if they don't complete their homework.
|
Giáo viên sẽ khiển trách học sinh nếu họ không hoàn thành bài tập về nhà. |
| Phủ định |
The manager is not going to castigate the employee for a minor mistake.
|
Người quản lý sẽ không khiển trách nhân viên vì một lỗi nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will the media castigate the politician for his controversial statement?
|
Liệu giới truyền thông có chỉ trích chính trị gia vì phát ngôn gây tranh cãi của ông ấy không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher is castigating the students for their poor performance.
|
Giáo viên đang khiển trách học sinh vì kết quả học tập kém. |
| Phủ định |
The manager is not castigating the employee for the minor mistake.
|
Người quản lý không khiển trách nhân viên vì lỗi nhỏ. |
| Nghi vấn |
Are you castigating yourself too harshly for that one error?
|
Bạn có đang tự trách mình quá nặng nề vì một lỗi đó không? |