(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casual remark
B2

casual remark

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lời nhận xét vu vơ lời bình thoáng qua câu nói xã giao nhận xét bâng quơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casual remark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời nhận xét hoặc tuyên bố được đưa ra một cách không chính thức hoặc tùy tiện.

Definition (English Meaning)

A comment or statement made in an informal or offhand way.

Ví dụ Thực tế với 'Casual remark'

  • "He made a casual remark about her new haircut."

    "Anh ấy đã đưa ra một nhận xét vu vơ về kiểu tóc mới của cô ấy."

  • "Her casual remark hurt his feelings."

    "Lời nhận xét vô tư của cô ấy đã làm tổn thương cảm xúc của anh ấy."

  • "It was just a casual remark; don't take it so seriously."

    "Đó chỉ là một lời nhận xét vu vơ; đừng quá coi trọng nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casual remark'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remark
  • Adjective: casual
  • Adverb: casually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

passing comment(lời bình thoáng qua)
offhand comment(lời bình tùy tiện)
flippant remark(lời nhận xét thiếu nghiêm túc)

Trái nghĩa (Antonyms)

formal statement(tuyên bố chính thức)
serious declaration(lời tuyên bố nghiêm túc)

Từ liên quan (Related Words)

conversation(cuộc hội thoại)
communication(giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Casual remark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những nhận xét không được cân nhắc kỹ lưỡng hoặc không có ý định gây ảnh hưởng lớn. Nó khác với 'formal statement' hoặc 'serious declaration' ở mức độ trang trọng và mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

‘About’ dùng để chỉ chủ đề của nhận xét (e.g., a casual remark about the weather). ‘On’ cũng có thể dùng để chỉ chủ đề, nhưng có thể mang sắc thái trực tiếp hơn (e.g., a casual remark on your appearance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casual remark'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to make casual remarks about my clothes, which I found annoying.
Cô ấy từng đưa ra những nhận xét vu vơ về quần áo của tôi, điều mà tôi thấy khó chịu.
Phủ định
I didn't use to pay attention to his casual remarks, but now I do.
Tôi đã từng không chú ý đến những nhận xét vu vơ của anh ấy, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did he use to make casual remarks like that when you first met him?
Anh ấy có thường đưa ra những nhận xét vu vơ như vậy khi bạn mới gặp anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)