casual remark
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casual remark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời nhận xét hoặc tuyên bố được đưa ra một cách không chính thức hoặc tùy tiện.
Ví dụ Thực tế với 'Casual remark'
-
"He made a casual remark about her new haircut."
"Anh ấy đã đưa ra một nhận xét vu vơ về kiểu tóc mới của cô ấy."
-
"Her casual remark hurt his feelings."
"Lời nhận xét vô tư của cô ấy đã làm tổn thương cảm xúc của anh ấy."
-
"It was just a casual remark; don't take it so seriously."
"Đó chỉ là một lời nhận xét vu vơ; đừng quá coi trọng nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casual remark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remark
- Adjective: casual
- Adverb: casually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casual remark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những nhận xét không được cân nhắc kỹ lưỡng hoặc không có ý định gây ảnh hưởng lớn. Nó khác với 'formal statement' hoặc 'serious declaration' ở mức độ trang trọng và mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘About’ dùng để chỉ chủ đề của nhận xét (e.g., a casual remark about the weather). ‘On’ cũng có thể dùng để chỉ chủ đề, nhưng có thể mang sắc thái trực tiếp hơn (e.g., a casual remark on your appearance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casual remark'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to make casual remarks about my clothes, which I found annoying.
|
Cô ấy từng đưa ra những nhận xét vu vơ về quần áo của tôi, điều mà tôi thấy khó chịu. |
| Phủ định |
I didn't use to pay attention to his casual remarks, but now I do.
|
Tôi đã từng không chú ý đến những nhận xét vu vơ của anh ấy, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did he use to make casual remarks like that when you first met him?
|
Anh ấy có thường đưa ra những nhận xét vu vơ như vậy khi bạn mới gặp anh ấy không? |