formal statement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formal statement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố hoặc thông báo được đưa ra một cách chính thức hoặc trang trọng.
Definition (English Meaning)
A declaration or announcement made in an official or ceremonial way.
Ví dụ Thực tế với 'Formal statement'
-
"The company issued a formal statement regarding the allegations."
"Công ty đã đưa ra một tuyên bố chính thức liên quan đến những cáo buộc."
-
"The government released a formal statement condemning the attack."
"Chính phủ đã công bố một tuyên bố chính thức lên án cuộc tấn công."
-
"Please submit a formal statement outlining your reasons for resigning."
"Vui lòng nộp một bản tường trình chính thức nêu rõ lý do từ chức của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formal statement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formal statement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, chính trị, kinh doanh hoặc học thuật. Khác với 'informal statement' (tuyên bố không chính thức) ở mức độ trang trọng và tuân thủ các quy tắc nhất định. 'Formal statement' thường mang tính ràng buộc hoặc có ý nghĩa quan trọng hơn so với một lời nói thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nội dung của tuyên bố (ví dụ: a formal statement of intent).
* on: ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà tuyên bố đề cập đến (ví dụ: a formal statement on the economy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formal statement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.