offhand
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offhand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cần suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước; tình cờ, ngẫu hứng, tự nhiên.
Definition (English Meaning)
Without previous thought or preparation; casual
Ví dụ Thực tế với 'Offhand'
-
"He made an offhand comment about her appearance."
"Anh ấy đã buột miệng một lời nhận xét về ngoại hình của cô ấy."
-
"She dismissed the question with an offhand wave of her hand."
"Cô ấy gạt bỏ câu hỏi bằng một cái vẫy tay hờ hững."
-
"He had an offhand manner."
"Anh ta có một thái độ hờ hững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offhand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: offhand
- Adverb: offhand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offhand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'offhand' nhấn mạnh sự thiếu chuẩn bị, có thể mang ý nghĩa tích cực (tự nhiên, chân thật) hoặc tiêu cực (thiếu tôn trọng, hời hợt) tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'casual', 'offhand' có thể ám chỉ sự thiếu trang trọng hoặc thậm chí là sự vô tư hơn. 'Impromptu' và 'spontaneous' gần nghĩa nhưng thường được dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói bộc phát, đầy cảm hứng, trong khi 'offhand' thiên về sự thiếu suy nghĩ trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offhand'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He answered my question offhand, as if he didn't care about the details, which made me feel unimportant.
|
Anh ta trả lời câu hỏi của tôi một cách thờ ơ, như thể anh ta không quan tâm đến các chi tiết, điều đó khiến tôi cảm thấy không quan trọng. |
| Phủ định |
Unless you prepare beforehand, you can't just answer the questions offhand and expect to get a good score.
|
Trừ khi bạn chuẩn bị trước, bạn không thể chỉ trả lời các câu hỏi một cách tùy tiện và mong đợi đạt điểm cao. |
| Nghi vấn |
If someone gives an offhand comment, is it usually meant to be hurtful, or are they just being thoughtless?
|
Nếu ai đó đưa ra một bình luận vô tư, liệu nó thường có ý gây tổn thương hay họ chỉ là vô tâm? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his offhand comment hurt her feelings is undeniable.
|
Việc lời bình luận thiếu suy nghĩ của anh ấy làm tổn thương cô ấy là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether she took his offhand remark seriously is not known.
|
Việc cô ấy có coi trọng lời nhận xét thiếu suy nghĩ của anh ấy hay không thì không ai biết. |
| Nghi vấn |
Why he was so offhand with the client is a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ta lại hời hợt với khách hàng như vậy là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made an offhand comment about her new haircut.
|
Anh ấy đã đưa ra một nhận xét thờ ơ về kiểu tóc mới của cô ấy. |
| Phủ định |
She didn't mean to be offhand, but her response came across as rude.
|
Cô ấy không có ý thờ ơ, nhưng câu trả lời của cô ấy nghe có vẻ thô lỗ. |
| Nghi vấn |
Was that supposed to be an offhand remark, or were you serious?
|
Đó có phải là một nhận xét vô tư hay bạn nghiêm túc? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made an offhand remark about her new hairstyle.
|
Anh ấy đã đưa ra một nhận xét vô tư về kiểu tóc mới của cô ấy. |
| Phủ định |
She didn't dismiss the suggestion offhand; she considered it carefully.
|
Cô ấy không bác bỏ lời đề nghị một cách qua loa; cô ấy đã xem xét nó cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Why did he treat her complaints so offhand?
|
Tại sao anh ấy lại đối xử với những lời phàn nàn của cô ấy một cách hời hợt như vậy? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She gave an offhand reply, making it seem like she didn't care.
|
Cô ấy trả lời một cách thờ ơ, khiến có vẻ như cô ấy không quan tâm. |
| Phủ định |
He didn't dismiss the idea offhand; he actually considered it.
|
Anh ấy đã không bác bỏ ý tưởng một cách tùy tiện; anh ấy thực sự đã cân nhắc nó. |
| Nghi vấn |
Did she treat the matter offhand when you discussed it with her?
|
Cô ấy có xem nhẹ vấn đề khi bạn thảo luận với cô ấy không? |