cataclysmic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cataclysmic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính chất thảm khốc; gây ra một sự thay đổi hoặc thảm họa đột ngột và dữ dội.
Definition (English Meaning)
Severely destructive; causing a sudden and violent change or disaster.
Ví dụ Thực tế với 'Cataclysmic'
-
"The eruption of the volcano had a cataclysmic impact on the surrounding area."
"Sự phun trào của núi lửa đã có tác động thảm khốc đến khu vực xung quanh."
-
"The economic crisis had a cataclysmic effect on small businesses."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đã có một tác động thảm khốc đến các doanh nghiệp nhỏ."
-
"A cataclysmic meteor strike wiped out the dinosaurs."
"Một vụ va chạm thiên thạch thảm khốc đã xóa sổ loài khủng long."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cataclysmic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cataclysmic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cataclysmic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cataclysmic' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện có quy mô lớn và gây ra hậu quả nghiêm trọng. Nó mạnh hơn so với 'disastrous' hoặc 'destructive', nhấn mạnh vào tính chất đột ngột và quy mô hủy diệt lớn. Ví dụ, một trận động đất lớn gây ra sóng thần có thể được mô tả là một sự kiện 'cataclysmic'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cataclysmic'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eruption caused a cataclysmic change in the landscape.
|
Vụ phun trào đã gây ra một sự thay đổi thảm khốc trong cảnh quan. |
| Phủ định |
Wasn't the impact of the asteroid cataclysmic for the dinosaurs?
|
Phải chăng tác động của tiểu hành tinh không phải là thảm khốc đối với loài khủng long? |
| Nghi vấn |
Was the flood considered cataclysmic by the local population?
|
Trận lụt có được người dân địa phương coi là thảm khốc không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scale of the disaster is cataclysmic.
|
Mức độ của thảm họa mang tính chất thảm khốc. |
| Phủ định |
The economic impact of the new policy is not cataclysmic.
|
Tác động kinh tế của chính sách mới không mang tính chất thảm khốc. |
| Nghi vấn |
Is the potential damage from the hurricane cataclysmic?
|
Liệu thiệt hại tiềm tàng từ cơn bão có mang tính chất thảm khốc không? |