(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disastrous
C1

disastrous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tai hại thảm khốc gây tai họa kinh khủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disastrous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gây ra thiệt hại hoặc đau khổ lớn; thảm khốc, tai hại

Definition (English Meaning)

causing great damage or suffering

Ví dụ Thực tế với 'Disastrous'

  • "The company's disastrous financial decisions led to its bankruptcy."

    "Những quyết định tài chính tai hại của công ty đã dẫn đến sự phá sản."

  • "The war had a disastrous effect on the country's economy."

    "Chiến tranh đã có một tác động tai hại đến nền kinh tế của đất nước."

  • "The oil spill was disastrous for marine life."

    "Vụ tràn dầu gây ra thảm họa cho đời sống sinh vật biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disastrous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beneficial(có lợi)
advantageous(thuận lợi)
favorable(ưu ái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tin tức Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Disastrous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disastrous' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc tình huống có hậu quả vô cùng tiêu cực và tồi tệ. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tác động, vượt xa những ảnh hưởng tiêu cực thông thường. So với các từ như 'bad' hoặc 'unfortunate', 'disastrous' mang tính chất kịch tính và nghiêm trọng hơn nhiều. Nó thường được dùng để nói về các thảm họa tự nhiên, các quyết định sai lầm nghiêm trọng, hoặc những thất bại lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

* **for:** 'Disastrous for' thường được dùng để chỉ ra đối tượng hoặc nhóm người chịu ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ: 'The earthquake was disastrous for the local economy.' * **to:** 'Disastrous to' cũng chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực, nhưng có thể mang sắc thái ảnh hưởng đến một hệ thống, một mục tiêu, hoặc một mối quan hệ. Ví dụ: 'The scandal was disastrous to his career.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disastrous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)