apocalyptic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apocalyptic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thuộc về hoặc tiên đoán sự hủy diệt hoàn toàn của thế giới; giống như ngày tận thế
Definition (English Meaning)
describing or prophesying the complete destruction of the world; resembling the end of the world
Ví dụ Thực tế với 'Apocalyptic'
-
"The film presents an apocalyptic vision of the future."
"Bộ phim trình bày một viễn cảnh tận thế về tương lai."
-
"Many fear the apocalyptic consequences of climate change."
"Nhiều người lo sợ những hậu quả tận thế của biến đổi khí hậu."
-
"The novel depicts an apocalyptic landscape after a nuclear war."
"Cuốn tiểu thuyết miêu tả một khung cảnh tận thế sau một cuộc chiến tranh hạt nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apocalyptic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: apocalyptic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apocalyptic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'apocalyptic' thường được sử dụng để mô tả những viễn cảnh về sự hủy diệt, diệt vong, hoặc những thay đổi lớn mang tính quyết định, thường mang sắc thái tiêu cực và đáng sợ. Nó không chỉ giới hạn trong tôn giáo mà còn được dùng trong văn học, điện ảnh và các lĩnh vực khác để tăng tính kịch tính và nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự kiện. Phân biệt với 'catastrophic' (thảm khốc), 'apocalyptic' thường ám chỉ sự kết thúc của một kỷ nguyên hoặc một thế giới quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Apocalyptic about:** Sử dụng khi nói về ai đó hoặc điều gì đó cảm thấy hoặc lo lắng về một kết quả tận thế. * **Apocalyptic in:** Diễn tả một bối cảnh hoặc tình huống có những yếu tố tận thế. * **Apocalyptic of:** Thường dùng để chỉ bản chất tận thế của một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apocalyptic'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie depicted an apocalyptic scenario: cities crumbled, societies collapsed, and hope dwindled.
|
Bộ phim mô tả một viễn cảnh tận thế: các thành phố sụp đổ, xã hội suy tàn, và hy vọng lụi tàn. |
| Phủ định |
The situation wasn't apocalyptic: despite the challenges, people remained resilient, resources were available, and recovery was possible.
|
Tình hình không phải là tận thế: mặc dù có những khó khăn, mọi người vẫn kiên cường, tài nguyên vẫn có sẵn và sự phục hồi là khả thi. |
| Nghi vấn |
Was the event truly apocalyptic: or was it simply a severe crisis, albeit one with devastating consequences?
|
Liệu sự kiện đó có thực sự là tận thế không: hay nó chỉ đơn giản là một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng, mặc dù gây ra những hậu quả tàn khốc? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The environmental damage is going to reach apocalyptic levels if we don't act now.
|
Thiệt hại môi trường sẽ đạt đến mức độ tận thế nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ. |
| Phủ định |
The economic downturn is not going to be apocalyptic, but it will be severe.
|
Sự suy thoái kinh tế sẽ không mang tính chất tận thế, nhưng nó sẽ rất nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Are the new policies going to have an apocalyptic effect on small businesses?
|
Liệu các chính sách mới có tác động mang tính chất tận thế đối với các doanh nghiệp nhỏ không? |