catastrophically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catastrophically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thảm khốc; gây ra thiệt hại hoặc đau khổ lớn và đột ngột.
Definition (English Meaning)
Involving or causing sudden great damage or suffering; disastrously.
Ví dụ Thực tế với 'Catastrophically'
-
"The company's reputation was catastrophically damaged by the scandal."
"Danh tiếng của công ty đã bị hủy hoại một cách thảm khốc bởi vụ bê bối."
-
"The oil spill catastrophically affected the marine ecosystem."
"Vụ tràn dầu đã ảnh hưởng thảm khốc đến hệ sinh thái biển."
-
"The project failed catastrophically due to poor planning."
"Dự án đã thất bại thảm hại do lập kế hoạch kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catastrophically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: catastrophically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catastrophically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một sự kiện hoặc tình huống. Nó cho thấy rằng hậu quả là vô cùng tồi tệ và có thể không thể phục hồi. Sự khác biệt với các trạng từ tương tự như 'badly' hay 'severely' nằm ở quy mô và tính chất tàn phá của sự việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catastrophically'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the captain had acted decisively, the ship wouldn't be catastrophically sinking now.
|
Nếu thuyền trưởng đã hành động quyết đoán hơn, con tàu sẽ không bị chìm thảm hại như bây giờ. |
| Phủ định |
If the emergency systems weren't functioning perfectly now, the reactor would have catastrophically failed.
|
Nếu các hệ thống khẩn cấp không hoạt động hoàn hảo bây giờ, lò phản ứng đã bị hỏng một cách thảm khốc. |
| Nghi vấn |
If the dam had been properly maintained, would the town be catastrophically flooded now?
|
Nếu đập được bảo trì đúng cách, liệu thị trấn có bị ngập lụt thảm khốc như bây giờ không? |