(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devastatingly
C1

devastatingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tàn khốc một cách thảm khốc một cách đau lòng một cách kinh khủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devastatingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra sự tàn phá, thiệt hại hoặc đau khổ lớn.

Definition (English Meaning)

In a way that causes great destruction, damage, or suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Devastatingly'

  • "The hurricane hit the coast devastatingly."

    "Cơn bão tàn phá bờ biển một cách khủng khiếp."

  • "The team was devastatingly defeated in the final game."

    "Đội đã bị đánh bại một cách thảm hại trong trận chung kết."

  • "The news of his death was devastatingly sad."

    "Tin về cái chết của anh ấy buồn một cách đau lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devastatingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: devastatingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beneficially(một cách có lợi)
helpfully(một cách hữu ích)

Từ liên quan (Related Words)

catastrophic(thảm khốc)
tragic(bi thảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Devastatingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một hành động, sự kiện hoặc hậu quả. Diễn tả một điều gì đó gây ra tác động rất mạnh mẽ và tiêu cực. Khác với 'badly' hay 'terribly' ở chỗ nhấn mạnh vào sự hủy diệt hoặc đau khổ gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devastatingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)