devastatingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devastatingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra sự tàn phá, thiệt hại hoặc đau khổ lớn.
Definition (English Meaning)
In a way that causes great destruction, damage, or suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Devastatingly'
-
"The hurricane hit the coast devastatingly."
"Cơn bão tàn phá bờ biển một cách khủng khiếp."
-
"The team was devastatingly defeated in the final game."
"Đội đã bị đánh bại một cách thảm hại trong trận chung kết."
-
"The news of his death was devastatingly sad."
"Tin về cái chết của anh ấy buồn một cách đau lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devastatingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: devastatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devastatingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một hành động, sự kiện hoặc hậu quả. Diễn tả một điều gì đó gây ra tác động rất mạnh mẽ và tiêu cực. Khác với 'badly' hay 'terribly' ở chỗ nhấn mạnh vào sự hủy diệt hoặc đau khổ gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devastatingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.