(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disastrously
C1

disastrously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thảm khốc một cách thảm hại với hậu quả tai hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disastrously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thảm khốc; với những hậu quả khủng khiếp.

Definition (English Meaning)

In a disastrous manner; with terrible consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Disastrously'

  • "The project was managed disastrously, leading to significant financial losses."

    "Dự án đã được quản lý một cách thảm khốc, dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."

  • "The team played disastrously, losing the game by a wide margin."

    "Đội đã chơi một cách thảm hại, thua trận với một tỷ số cách biệt lớn."

  • "The company's reputation was disastrously damaged by the scandal."

    "Danh tiếng của công ty đã bị tổn hại nghiêm trọng bởi vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disastrously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: disastrously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

successfully(một cách thành công)
favorably(một cách thuận lợi)
well(tốt)

Từ liên quan (Related Words)

failure(thất bại)
calamity(tai họa) tragedy(bi kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Disastrously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disastrously' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và tồi tệ của một hành động, sự kiện hoặc kết quả. Nó thường được sử dụng khi hậu quả là rất tiêu cực và gây ra thiệt hại lớn. So với các từ như 'badly' hoặc 'poorly', 'disastrously' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự tàn phá và thất bại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disastrously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)