disastrously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disastrously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thảm khốc; với những hậu quả khủng khiếp.
Definition (English Meaning)
In a disastrous manner; with terrible consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Disastrously'
-
"The project was managed disastrously, leading to significant financial losses."
"Dự án đã được quản lý một cách thảm khốc, dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."
-
"The team played disastrously, losing the game by a wide margin."
"Đội đã chơi một cách thảm hại, thua trận với một tỷ số cách biệt lớn."
-
"The company's reputation was disastrously damaged by the scandal."
"Danh tiếng của công ty đã bị tổn hại nghiêm trọng bởi vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disastrously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: disastrously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disastrously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disastrously' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và tồi tệ của một hành động, sự kiện hoặc kết quả. Nó thường được sử dụng khi hậu quả là rất tiêu cực và gây ra thiệt hại lớn. So với các từ như 'badly' hoặc 'poorly', 'disastrously' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự tàn phá và thất bại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disastrously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.