catheter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catheter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ống được đưa vào mạch máu hoặc khoang của cơ thể để tiêm hoặc rút chất lỏng.
Definition (English Meaning)
A tube inserted into a blood vessel or cavity of the body to inject or withdraw fluid.
Ví dụ Thực tế với 'Catheter'
-
"The doctor inserted a catheter to drain the patient's bladder."
"Bác sĩ đã đưa một ống thông vào để dẫn lưu bàng quang của bệnh nhân."
-
"Urinary catheters are commonly used after surgery."
"Ống thông tiểu thường được sử dụng sau phẫu thuật."
-
"Cardiac catheterization is a procedure used to diagnose and treat heart conditions."
"Thông tim là một thủ thuật được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các bệnh tim mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catheter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: catheter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catheter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Catheter thường được sử dụng trong nhiều quy trình y tế khác nhau, bao gồm dẫn lưu nước tiểu, truyền dịch, đo áp lực máu và nong mạch. Kích thước, hình dạng và vật liệu của catheter khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ được sử dụng để chỉ những thứ đi cùng hoặc được sử dụng với ống thông (ví dụ: a catheter with a balloon). 'for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng của ống thông (ví dụ: a catheter for urinary drainage).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catheter'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The catheter is inserted by a nurse in the emergency room.
|
Ống thông tiểu được đưa vào bởi một y tá trong phòng cấp cứu. |
| Phủ định |
The catheter was not removed properly and caused discomfort.
|
Ống thông tiểu đã không được tháo đúng cách và gây khó chịu. |
| Nghi vấn |
Will the catheter be changed tomorrow morning?
|
Ống thông tiểu sẽ được thay vào sáng ngày mai chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor has inserted the catheter with precision.
|
Bác sĩ đã đặt ống thông một cách chính xác. |
| Phủ định |
The nurse hasn't removed the catheter yet.
|
Y tá vẫn chưa rút ống thông ra. |
| Nghi vấn |
Has the patient had a catheter inserted before?
|
Bệnh nhân đã từng được đặt ống thông trước đây chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nurse has been inserting the catheter incorrectly.
|
Y tá đã đặt ống thông tiểu không đúng cách. |
| Phủ định |
The doctor hasn't been using a sterile catheter.
|
Bác sĩ đã không sử dụng ống thông tiểu vô trùng. |
| Nghi vấn |
Has the patient been experiencing discomfort after catheterization?
|
Bệnh nhân có cảm thấy khó chịu sau khi đặt ống thông tiểu không? |