(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tube
A2

tube

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ống tàu điện ngầm (ở Luân Đôn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tube'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ống dài, rỗng bằng kim loại, nhựa, thủy tinh, v.v., để chứa hoặc vận chuyển thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A long, hollow cylinder of metal, plastic, glass, etc., for holding or transporting something.

Ví dụ Thực tế với 'Tube'

  • "The toothpaste comes in a tube."

    "Kem đánh răng đựng trong một cái ống."

  • "The doctor inserted a tube into his nostril."

    "Bác sĩ đã đưa một ống vào lỗ mũi của anh ấy."

  • "The train was delayed on the tube."

    "Chuyến tàu bị trễ trên tàu điện ngầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tube'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Tube'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tube' thường được dùng để chỉ các vật thể hình trụ rỗng, có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau, từ ống dẫn nước đến ống đựng kem đánh răng. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể đề cập đến một kênh hoặc đường dẫn hình ống, chẳng hạn như trong cơ thể con người (ống dẫn máu). Phân biệt với 'pipe', thường dùng cho ống dẫn chất lỏng hoặc khí lớn hơn, và thường làm bằng kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through of

in the tube (trong ống), through the tube (xuyên qua ống), tube of (ống đựng)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tube'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)