tube
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tube'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ống dài, rỗng bằng kim loại, nhựa, thủy tinh, v.v., để chứa hoặc vận chuyển thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
A long, hollow cylinder of metal, plastic, glass, etc., for holding or transporting something.
Ví dụ Thực tế với 'Tube'
-
"The toothpaste comes in a tube."
"Kem đánh răng đựng trong một cái ống."
-
"The doctor inserted a tube into his nostril."
"Bác sĩ đã đưa một ống vào lỗ mũi của anh ấy."
-
"The train was delayed on the tube."
"Chuyến tàu bị trễ trên tàu điện ngầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tube'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tube'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tube' thường được dùng để chỉ các vật thể hình trụ rỗng, có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau, từ ống dẫn nước đến ống đựng kem đánh răng. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể đề cập đến một kênh hoặc đường dẫn hình ống, chẳng hạn như trong cơ thể con người (ống dẫn máu). Phân biệt với 'pipe', thường dùng cho ống dẫn chất lỏng hoặc khí lớn hơn, và thường làm bằng kim loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the tube (trong ống), through the tube (xuyên qua ống), tube of (ống đựng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tube'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.