catlike
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catlike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống mèo về ngoại hình hoặc hành vi.
Definition (English Meaning)
Resembling a cat in appearance or behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Catlike'
-
"She moved with a catlike grace."
"Cô ấy di chuyển với một vẻ duyên dáng như mèo."
-
"The spy had catlike reflexes."
"Tên gián điệp có phản xạ nhanh nhạy như mèo."
-
"Her catlike eyes seemed to see right through me."
"Đôi mắt giống mèo của cô ấy dường như nhìn thấu tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catlike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: catlike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catlike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'catlike' thường được dùng để miêu tả dáng vẻ, sự uyển chuyển, sự bí ẩn hoặc những phẩm chất khác thường thấy ở mèo. Nó có thể mang sắc thái tích cực (sự duyên dáng, nhanh nhẹn) hoặc tiêu cực (sự xảo quyệt, lén lút) tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catlike'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her movements were catlike: she stalked her prey with silent grace.
|
Những chuyển động của cô ấy rất uyển chuyển như mèo: cô ấy rình mò con mồi một cách duyên dáng trong im lặng. |
| Phủ định |
He wasn't catlike at all: he stumbled around clumsily.
|
Anh ấy hoàn toàn không giống mèo: anh ấy vấp ngã một cách vụng về. |
| Nghi vấn |
Was her behavior catlike: did she purr contentedly when petted?
|
Hành vi của cô ấy có giống mèo không: cô ấy có rên rỉ mãn nguyện khi được vuốt ve không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will move with a catlike grace on the stage tonight.
|
Cô ấy sẽ di chuyển với vẻ duyên dáng như mèo trên sân khấu tối nay. |
| Phủ định |
The robot will not (won't) behave in a catlike manner, as it lacks organic fluidity.
|
Người máy sẽ không cư xử theo cách giống mèo, vì nó thiếu sự uyển chuyển tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Will the spy move with catlike stealth to avoid detection?
|
Liệu điệp viên có di chuyển một cách lén lút như mèo để tránh bị phát hiện không? |