(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ catlike
B2

catlike

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giống mèo như mèo mang dáng vẻ của mèo có những đặc tính của mèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catlike'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống mèo về ngoại hình hoặc hành vi.

Definition (English Meaning)

Resembling a cat in appearance or behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Catlike'

  • "She moved with a catlike grace."

    "Cô ấy di chuyển với một vẻ duyên dáng như mèo."

  • "The spy had catlike reflexes."

    "Tên gián điệp có phản xạ nhanh nhạy như mèo."

  • "Her catlike eyes seemed to see right through me."

    "Đôi mắt giống mèo của cô ấy dường như nhìn thấu tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Catlike'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: catlike
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feline(thuộc về loài mèo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học/Miêu tả tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Catlike'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'catlike' thường được dùng để miêu tả dáng vẻ, sự uyển chuyển, sự bí ẩn hoặc những phẩm chất khác thường thấy ở mèo. Nó có thể mang sắc thái tích cực (sự duyên dáng, nhanh nhẹn) hoặc tiêu cực (sự xảo quyệt, lén lút) tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Catlike'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her movements were catlike: she stalked her prey with silent grace.
Những chuyển động của cô ấy rất uyển chuyển như mèo: cô ấy rình mò con mồi một cách duyên dáng trong im lặng.
Phủ định
He wasn't catlike at all: he stumbled around clumsily.
Anh ấy hoàn toàn không giống mèo: anh ấy vấp ngã một cách vụng về.
Nghi vấn
Was her behavior catlike: did she purr contentedly when petted?
Hành vi của cô ấy có giống mèo không: cô ấy có rên rỉ mãn nguyện khi được vuốt ve không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will move with a catlike grace on the stage tonight.
Cô ấy sẽ di chuyển với vẻ duyên dáng như mèo trên sân khấu tối nay.
Phủ định
The robot will not (won't) behave in a catlike manner, as it lacks organic fluidity.
Người máy sẽ không cư xử theo cách giống mèo, vì nó thiếu sự uyển chuyển tự nhiên.
Nghi vấn
Will the spy move with catlike stealth to avoid detection?
Liệu điệp viên có di chuyển một cách lén lút như mèo để tránh bị phát hiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)